Bản dịch của từ Sun cream trong tiếng Việt

Sun cream

Noun [U/C]

Sun cream (Noun)

sˈʌn kɹˈim
sˈʌn kɹˈim
01

Một chế phẩm dạng kem trải đều trên da để bảo vệ da khỏi bị cháy nắng.

A creamy preparation spread over the skin to protect it from sunburn.

Ví dụ

Apply sun cream before going to the beach to avoid sunburn.

Thoa kem chống nắng trước khi đi biển để tránh cháy nắng.

Forgetting to pack sun cream can lead to painful sunburns.

Quên mang kem chống nắng có thể dẫn đến cháy nắng đau đớn.

Do you remember to bring sun cream for our picnic tomorrow?

Bạn có nhớ mang kem chống nắng cho chuyến picnic của chúng ta ngày mai không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sun cream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sun cream

Không có idiom phù hợp