Bản dịch của từ Sunning trong tiếng Việt
Sunning

Sunning (Verb)
She enjoys sunning at the beach every weekend.
Cô ấy thích nằm nắng tại bãi biển mỗi cuối tuần.
He avoids sunning for long hours due to sensitive skin.
Anh ấy tránh việc nằm nắng quá lâu do da nhạy cảm.
Do you think sunning is necessary for a healthy lifestyle?
Bạn có nghĩ việc nằm nắng cần thiết cho lối sống lành mạnh không?
Sunning (Noun)
Sunning can improve your mood and boost vitamin D production.
Việc tắm nắng có thể cải thiện tâm trạng và tăng sản xuất vitamin D.
Avoid excessive sunning to prevent skin damage and sunburns.
Tránh tắm nắng quá mức để ngăn ngừa tổn thương da và cháy nắng.
Is sunning recommended before the IELTS speaking test for relaxation?
Có nên tắm nắng trước bài thi IELTS nói để thư giãn không?
Họ từ
"Sunning" là danh từ chỉ hành động phơi nắng, thường được thực hiện để tận hưởng ánh sáng mặt trời hoặc để làm khô, hâm nóng cơ thể. Trong tiếng Anh, "sunning" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh nghỉ dưỡng hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ "sunning" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sun", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sunna", nghĩa là "mặt trời". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "sol", phản ánh tầm quan trọng của mặt trời trong văn hóa và ngôn ngữ châu Âu. "Sunning" chỉ hành động phơi mình dưới ánh nắng mặt trời, thường có tác dụng thư giãn và cải thiện tâm trạng. Sự kết nối này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của ánh sáng mặt trời đối với sức khỏe và sự phục hồi tinh thần trong đời sống hàng ngày.
Từ "sunning" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "sunning" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động ngoài trời hoặc kỳ nghỉ, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để mô tả thói quen thư giãn hoặc giải trí. Ngoài ra, "sunning" thường xuất hiện trong các văn bản về du lịch, thể thao ngoài trời và sức khỏe, đề cập đến lợi ích của việc tắm nắng cho cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



