Bản dịch của từ Sunscreens trong tiếng Việt
Sunscreens

Sunscreens (Noun)
Many people use sunscreens to prevent skin damage during summer vacations.
Nhiều người sử dụng kem chống nắng để ngăn ngừa tổn thương da vào mùa hè.
Not everyone applies sunscreens before going to the beach or pool.
Không phải ai cũng thoa kem chống nắng trước khi đi biển hoặc bể bơi.
Do you think sunscreens are essential for outdoor activities in summer?
Bạn có nghĩ rằng kem chống nắng là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời vào mùa hè không?
Họ từ
Sunscreen là một loại sản phẩm giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời. Chúng thường chứa các thành phần hóa học hoặc vật lý giúp hấp thụ hoặc phản xạ tia UV. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng điệu. Việc sử dụng sunscreen là thiết yếu trong việc ngăn ngừa tổn thương da và ung thư da.
Từ "sunscreens" xuất phát từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "screen" (màn chắn). "Screen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrinia", có nghĩa là "hộp đựng" hoặc "bảo vệ". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng dùng để che chắn, bảo vệ. Trong bối cảnh hiện đại, sunscreen mang nghĩa là sản phẩm bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời, phản ánh ý nghĩa bảo vệ nguyên thủy của từ gốc.
Từ "sunscreens" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến sức khỏe và môi trường. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bảo vệ da, tác động của tia UV và các biện pháp phòng ngừa ung thư da. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với việc duy trì sức khỏe và an toàn cho làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


