Bản dịch của từ Sunspace trong tiếng Việt
Sunspace
Noun [U/C]
Sunspace (Noun)
sˈʌnspˌeɪs
sˈʌnspˌeɪs
Ví dụ
The new community center features a sunspace for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới có một không gian ánh sáng cho các buổi gặp gỡ.
They do not use the sunspace during winter months.
Họ không sử dụng không gian ánh sáng vào mùa đông.
Is the sunspace open for public events this weekend?
Không gian ánh sáng có mở cửa cho các sự kiện công cộng cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sunspace
Không có idiom phù hợp