Bản dịch của từ Suntan trong tiếng Việt
Suntan

Suntan (Noun)
Da có màu nâu vàng do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
A goldenbrown colouring of the skin caused by exposure to the sun.
She got a beautiful suntan during her beach vacation.
Cô ấy đã có một làn da nâu óng ánh tuyệt đẹp trong kỳ nghỉ biển của mình.
Many people enjoy having a suntan in the summer months.
Nhiều người thích có làn da nâu óng ánh vào những tháng hè.
His suntan made him look healthier and more vibrant.
Làn da nâu óng ánh của anh ấy khiến anh ấy trở nên khỏe mạnh và sôi động hơn.
Kết hợp từ của Suntan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golden suntan Da rám nắng vàng | Her golden suntan highlighted her beauty at the beach party. Làn da nâu óng ánh của cô ấy làm nổi bật vẻ đẹp tại bữa tiệc biển. |
Good suntan Làn da rám nắng đẹp | She had a good suntan after spending a week at the beach. Cô ấy có làn da rám nắng sau khi dành một tuần ở bãi biển. |
Suntan (Verb)
She suntanned on the beach during the summer vacation.
Cô ấy tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
People often suntan to get a golden skin tone.
Mọi người thường tắm nắng để có làn da màu vàng óng.
He suntans every weekend to look more attractive.
Anh ấy tắm nắng mỗi cuối tuần để trở nên hấp dẫn hơn.
Họ từ
Từ "suntan" chỉ tình trạng da bị rám nắng do sự tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thường diễn ra khi da sản sinh melanin để bảo vệ bản thân khỏi tia UV. Trong tiếng Anh Mỹ, "suntan" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể gặp từ "tanning". Phiên âm của hai từ này gần như giống nhau, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với "tanning" thường ám chỉ đến quá trình làm nâu da hơn là tình trạng đã có.
Từ "suntan" xuất phát từ hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "tan" (tăng sắc tố da). "Tan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonare", có nghĩa là "đánh", phản ánh sự thay đổi màu sắc của da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với thói quen tắm nắng nhằm có làn da rám nắng. Ngày nay, "suntan" chỉ việc da trở nên sẫm màu hơn do tác động của tia UV từ ánh sáng mặt trời.
Từ "suntan" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết nơi thí sinh thường mô tả kinh nghiệm liên quan đến du lịch hoặc hoạt động ngoài trời. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc da, đặc biệt khi thảo luận về các sản phẩm hoặc phương pháp làm đẹp. Từ "suntan" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại xã hội liên quan đến mùa hè và hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp