Bản dịch của từ Suntan trong tiếng Việt

Suntan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suntan (Noun)

01

Da có màu nâu vàng do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

A goldenbrown colouring of the skin caused by exposure to the sun.

Ví dụ

She got a beautiful suntan during her beach vacation.

Cô ấy đã có một làn da nâu óng ánh tuyệt đẹp trong kỳ nghỉ biển của mình.

Many people enjoy having a suntan in the summer months.

Nhiều người thích có làn da nâu óng ánh vào những tháng hè.

His suntan made him look healthier and more vibrant.

Làn da nâu óng ánh của anh ấy khiến anh ấy trở nên khỏe mạnh và sôi động hơn.

Kết hợp từ của Suntan (Noun)

CollocationVí dụ

Golden suntan

Da rám nắng vàng

Her golden suntan highlighted her beauty at the beach party.

Làn da nâu óng ánh của cô ấy làm nổi bật vẻ đẹp tại bữa tiệc biển.

Good suntan

Làn da rám nắng đẹp

She had a good suntan after spending a week at the beach.

Cô ấy có làn da rám nắng sau khi dành một tuần ở bãi biển.

Suntan (Verb)

01

Phơi nắng để có làn da rám nắng.

Expose to the sun in order to achieve a tan.

Ví dụ

She suntanned on the beach during the summer vacation.

Cô ấy tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè.

People often suntan to get a golden skin tone.

Mọi người thường tắm nắng để có làn da màu vàng óng.

He suntans every weekend to look more attractive.

Anh ấy tắm nắng mỗi cuối tuần để trở nên hấp dẫn hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suntan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suntan

Không có idiom phù hợp