Bản dịch của từ Super rich trong tiếng Việt
Super rich

Super rich (Noun)
Many super rich people donate to charity every year.
Nhiều người siêu giàu quyên góp cho từ thiện mỗi năm.
Not all super rich individuals are generous with their wealth.
Không phải tất cả những người siêu giàu đều hào phóng với tài sản của họ.
Are super rich families more influential in society?
Các gia đình siêu giàu có ảnh hưởng hơn trong xã hội không?
Many super rich people donate to charities like Red Cross annually.
Nhiều người siêu giàu quyên góp cho các tổ chức từ thiện như Red Cross hàng năm.
Not all super rich individuals support local businesses during economic downturns.
Không phải tất cả những người siêu giàu đều hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Are super rich families responsible for solving social inequality issues?
Các gia đình siêu giàu có trách nhiệm giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Many super rich people donate millions to charity every year.
Nhiều người siêu giàu quyên góp hàng triệu cho từ thiện mỗi năm.
Not all super rich individuals are happy with their lives.
Không phải tất cả những người siêu giàu đều hạnh phúc với cuộc sống của họ.
Are super rich families more influential in society than others?
Các gia đình siêu giàu có ảnh hưởng hơn trong xã hội so với những gia đình khác không?
"Super rich" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người sở hữu tài sản cực kỳ lớn, thường vượt qua ngưỡng của sự giàu có thông thường. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh có thể sử dụng từ "super wealthy" để diễn đạt ý tương tự. Trong văn viết, "super rich" có thể mang sắc thái không chính thức hơn, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc đời sống xã hội.