Bản dịch của từ Superabundant trong tiếng Việt
Superabundant

Superabundant (Adjective)
Vượt quá số tiền đủ hoặc bình thường.
Exceeding a sufficient or normal amount.
The superabundant resources in our community support many social programs.
Tài nguyên phong phú trong cộng đồng của chúng ta hỗ trợ nhiều chương trình xã hội.
There are not superabundant jobs available for recent graduates this year.
Năm nay không có nhiều việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp.
Are superabundant donations helping local charities in our city?
Các khoản quyên góp phong phú có giúp ích cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Superabundant (Adverb)
The donations were superabundant, exceeding our expectations for the charity event.
Số tiền quyên góp thật dồi dào, vượt xa mong đợi cho sự kiện từ thiện.
The volunteers did not feel superabundant support from the community.
Các tình nguyện viên không cảm thấy được hỗ trợ dồi dào từ cộng đồng.
Is the food supply superabundant for the local shelter's needs?
Nguồn thực phẩm có dồi dào cho nhu cầu của nơi trú ẩn địa phương không?
Họ từ
Từ "superabundant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cực kỳ phong phú" hoặc "dồi dào vượt bậc". Từ này thường được dùng để chỉ sự tồn tại quá mức của một điều gì đó, như tài nguyên hay thông tin. Trong tiếng Anh cả hai biến thể Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ âm hay ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ "superabundant" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, kết hợp giữa tiền tố "super-" có nghĩa là "hơn" và từ gốc "abundare", nghĩa là "dồi dào". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, phản ánh khái niệm về sự phong phú vượt trội hoặc sự dư thừa. Sự kết hợp này giúp từ mang sắc thái nghĩa nhấn mạnh mức độ vượt bậc của sự dồi dào, phù hợp với cách sử dụng hiện đại để mô tả trạng thái giàu có hoặc dư thừa vượt mức bình thường.
Từ "superabundant" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc kinh tế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về sinh thái học hoặc quản lý tài nguyên. Trong ngữ cảnh chung, "superabundant" thường được sử dụng để mô tả sự phong phú hoặc dồi dào của nguồn tài nguyên, như thực phẩm hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp