Bản dịch của từ Supercarbonate trong tiếng Việt

Supercarbonate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercarbonate (Verb)

01

Để cacbonat ở mức độ cao; sạc (một chất) với tỷ lệ carbon hoặc carbon dioxide cao.

To carbonate to a high degree to charge a substance with a high proportion of carbon or of carbon dioxide.

Ví dụ

The company supercarbonated their drinks for a unique flavor experience.

Công ty đã siêu cacbon hóa đồ uống của họ để có trải nghiệm hương vị độc đáo.

They did not supercarbonate the water for the community event.

Họ đã không siêu cacbon hóa nước cho sự kiện cộng đồng.

Did the team supercarbonate the beverages for the social gathering?

Nhóm đã siêu cacbon hóa đồ uống cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supercarbonate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercarbonate

Không có idiom phù hợp