Bản dịch của từ Supercarbonate trong tiếng Việt
Supercarbonate
Supercarbonate (Verb)
The company supercarbonated their drinks for a unique flavor experience.
Công ty đã siêu cacbon hóa đồ uống của họ để có trải nghiệm hương vị độc đáo.
They did not supercarbonate the water for the community event.
Họ đã không siêu cacbon hóa nước cho sự kiện cộng đồng.
Did the team supercarbonate the beverages for the social gathering?
Nhóm đã siêu cacbon hóa đồ uống cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Supercarbonate là một thuật ngữ hóa học chỉ các hợp chất có chứa ion bicarbonate (HCO₃⁻) trong cấu trúc, thường được hình thành khi nước và carbon dioxide kết hợp với nhau dưới áp suất cao. Trong lĩnh vực nước uống, supercarbonate thường được sử dụng để chỉ nước khoáng hoặc nước soda có chứa gel carbonat, mang lại hương vị và cấu trúc độc đáo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "supercarbonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "carbonate" xuất phát từ "carbo", nghĩa là "than", cùng với hậu tố "-ate" thể hiện muối hoặc este. Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ những hợp chất chứa ion carbonate với tính chất vượt trội so với các carbonate thông thường. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính chất nâng cao của những hợp chất này trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.
Từ "supercarbonate" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh chuyên môn hóa cao về hóa học hoặc vật liệu học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hợp chất hóa học, ứng dụng công nghệ, hoặc trong nghiên cứu về môi trường, liên quan đến carbon dioxide và sự phát triển bền vững. Sự xuất hiện của nó gợi ý nhu cầu am hiểu sâu rộng về khoa học.