Bản dịch của từ Supercharge trong tiếng Việt
Supercharge

Supercharge (Verb)
Lắp hoặc thiết kế (động cơ đốt trong) có bộ tăng áp.
Fit or design an internal combustion engine with a supercharger.
The mechanic supercharged the car for better performance.
Thợ cơ khí tăng áp xe hơi để cải thiện hiệu suất.
They decided to supercharge the community center with new programs.
Họ quyết định tăng cường trung tâm cộng đồng bằng các chương trình mới.
The company aims to supercharge employee morale through team-building activities.
Công ty nhắm đến việc tăng cường tinh thần làm việc của nhân viên thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm.
Họ từ
Từ "supercharge" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tăng cường hoặc nâng cao hiệu suất, sức mạnh của một hệ thống, sản phẩm hay quá trình nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và marketing để diễn tả việc cải thiện đáng kể hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, "supercharge" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Từ "supercharge" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", kết hợp với động từ "charge", xuất phát từ tiếng Pháp "charger", có nghĩa là "nạp" hoặc "tải". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả sự tăng cường hiệu suất của động cơ. Ngày nay, "supercharge" được mở rộng để mô tả hành động tăng cường sức mạnh, hiệu quả của một người, một hệ thống, hoặc một ý tưởng, phản ánh sự cải thiện vượt bậc so với trạng thái ban đầu.
Từ "supercharge" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và phong phú là cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, kinh doanh, và marketing, chỉ sự nâng cao hiệu suất hoặc gia tăng năng lực. Nó thường thấy trong các bài viết quảng cáo hay các báo cáo nghiên cứu về cải tiến sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp