Bản dịch của từ Supercharge trong tiếng Việt

Supercharge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercharge (Verb)

supɚtʃˈɑɹdʒ
sˈupəɹtʃɑɹdʒ
01

Lắp hoặc thiết kế (động cơ đốt trong) có bộ tăng áp.

Fit or design an internal combustion engine with a supercharger.

Ví dụ

The mechanic supercharged the car for better performance.

Thợ cơ khí tăng áp xe hơi để cải thiện hiệu suất.

They decided to supercharge the community center with new programs.

Họ quyết định tăng cường trung tâm cộng đồng bằng các chương trình mới.

The company aims to supercharge employee morale through team-building activities.

Công ty nhắm đến việc tăng cường tinh thần làm việc của nhân viên thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercharge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercharge

Không có idiom phù hợp