Bản dịch của từ Supercontract trong tiếng Việt
Supercontract

Supercontract (Verb)
Bằng sợi hoặc vật liệu: trải qua quá trình siêu co. cũng với đối tượng: gây ra sự siêu co.
Of a fibre or material to undergo supercontraction also with object to cause to undergo supercontraction.
The fabric will supercontract when exposed to high humidity levels.
Vải sẽ co lại khi tiếp xúc với độ ẩm cao.
The cotton does not supercontract during normal washing cycles.
Bông không co lại trong các chu trình giặt thông thường.
Does this material supercontract when it gets wet?
Vật liệu này có co lại khi ướt không?
Từ "supercontract" không phổ biến trong từ vựng tiếng Anh, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế để chỉ một loại hợp đồng vượt trội hơn so với các hợp đồng thông thường, với những điều khoản và điều kiện khắt khe hơn. Thuật ngữ này chưa xuất hiện sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng có thể được hiểu là hợp đồng có tính chất bảo vệ cao hơn hoặc trách nhiệm lớn hơn cho các bên tham gia. Về mặt sử dụng, "supercontract" có thể hạn chế trong các lĩnh vực cụ thể và phụ thuộc vào ngữ cảnh pháp lý mà nó được áp dụng.
Từ "supercontract" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", kết hợp với danh từ "contract", xuất phát từ "contractus" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "hợp đồng". Từ gốc này minh họa rõ sự gia tăng về mặt pháp lý, cho thấy một loại hợp đồng vượt lên trên các tiêu chuẩn thông thường. Ngày nay, "supercontract" thường chỉ các thỏa thuận có mức độ phức tạp hoặc quy mô lớn hơn và các cam kết mạnh mẽ, nhấn mạnh sự đa dạng và tính toàn diện trong lĩnh vực hợp đồng.
Từ "supercontract" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực kinh tế và pháp lý. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết, từ này không thường gặp trừ khi đề tài cụ thể liên quan đến hợp đồng thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "supercontract" có thể được sử dụng để mô tả các thỏa thuận lớn hoặc phức tạp, thường gặp trong các cuộc đàm phán kinh doanh hoặc phân tích tài chính, nhưng vẫn là một thuật ngữ hạn chế và chuyên biệt.