Bản dịch của từ Superexchange trong tiếng Việt
Superexchange

Superexchange (Noun)
Lực trao đổi tác dụng giữa các electron của hai cation thông qua lực trao đổi của anion can thiệp, thường là không từ tính, như trong một số vật liệu phản sắt từ.
An exchange force that acts between the electrons of two cations through those of an intervening typically nonmagnetic anion as in some antiferromagnetic materials.
The superexchange between cations affects social dynamics in community interactions.
Sự trao đổi siêu giữa các cation ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng.
Superexchange does not explain all social behaviors among different groups.
Sự trao đổi siêu không giải thích tất cả hành vi xã hội giữa các nhóm khác nhau.
Can superexchange influence the way communities interact with each other?
Liệu sự trao đổi siêu có thể ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác với nhau không?
Siêu trao đổi (superexchange) là một khái niệm trong vật lý và hóa học, đề cập đến sự tương tác giữa các spins của electron qua các ion trung gian, dẫn đến sự chuyển giao năng lượng mà không cần sự cạnh tranh trực tiếp giữa các electron. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu các vật liệu từ tính và có thể thấy khác biệt trong các ngữ cảnh lịch sử và lý thuyết giữa các trường phái nghiên cứu ở châu Âu và Bắc Mỹ.
Từ "superexchange" được hình thành từ hai thành phần: "super" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", và "exchange" xuất phát từ tiếng Latinh "exchangere", có nghĩa là "trao đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong lý thuyết vật lý và hóa học để mô tả một quy trình trao đổi giữa các hạt mà không cần phải di chuyển vật lý. Sự kết hợp của các yếu tố này liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại, tập trung vào sự tương tác phức tạp và hiệu ứng mạnh mẽ trong các hệ thống đa nguyên.
Từ "superexchange" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và đọc, nhưng có thể thấy ở mức độ kỹ thuật hơn trong phần viết, liên quan đến ngữ cảnh hóa học và vật lý. Trong nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình tương tác giữa các ion hoặc electron. Từ này có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên ngành, nơi có liên quan đến các hệ thống từ tính hoặc hiệu ứng điện hóa.