Bản dịch của từ Antiferromagnetic trong tiếng Việt

Antiferromagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiferromagnetic (Adjective)

æntifɛɹoʊmægnˈɛtɪk
æntifɛɹoʊmægnˈɛtɪk
01

Biểu thị hoặc thể hiện một dạng từ tính được đặc trưng bởi sự sắp xếp phản song song của các spin electron liền kề trong mạng tinh thể.

Denoting or exhibiting a form of magnetism characterized by an antiparallel alignment of adjacent electron spins in a crystal lattice.

Ví dụ

Antiferromagnetic materials are used in advanced data storage technologies today.

Vật liệu chống từ tính được sử dụng trong công nghệ lưu trữ tiên tiến ngày nay.

Antiferromagnetic properties do not apply to most common metals like copper.

Tính chất chống từ tính không áp dụng cho hầu hết các kim loại thông thường như đồng.

Are antiferromagnetic materials important for future technology innovations?

Các vật liệu chống từ tính có quan trọng cho các đổi mới công nghệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiferromagnetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiferromagnetic

Không có idiom phù hợp