Bản dịch của từ Superfrontal trong tiếng Việt
Superfrontal

Superfrontal (Noun)
Một tấm vải trang trí đặt trên bàn thờ và treo phía trước.
An ornamental cloth placed over an altar and which hangs over the frontal.
The church displayed a beautiful superfrontal during the community event last Sunday.
Nhà thờ trưng bày một khăn phủ đẹp trong sự kiện cộng đồng hôm Chủ nhật.
Many people did not notice the superfrontal at the altar.
Nhiều người đã không chú ý đến khăn phủ trên bàn thờ.
Is the superfrontal made of silk or cotton for the festival?
Khăn phủ được làm từ lụa hay cotton cho lễ hội?
The superfrontal added beauty to the church's altar during the ceremony.
Mảnh vải trang trí đã làm đẹp cho bàn thờ của nhà thờ trong buổi lễ.
The superfrontal was not visible during the community event last week.
Mảnh vải trang trí không thể nhìn thấy trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the superfrontal used in all social gatherings at the church?
Có phải mảnh vải trang trí được sử dụng trong tất cả các buổi gặp mặt xã hội ở nhà thờ không?
Từ "superfrontal" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến giải phẫu não. Từ này mô tả một vị trí hoặc cấu trúc ở khu vực phía trước của não, đặc biệt là mặt trước của thùy trán. "Superfrontal" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng trong ngữ cảnh y tế có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y học chuyên ngành.
Từ "superfrontal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt hơn" và "frontal" xuất phát từ "frons", có nghĩa là "trán". Lịch sử của từ này liên quan đến việc mô tả các đặc điểm hoặc cấu trúc nằm ở vị trí phía trên hoặc phía trước. Ngày nay, "superfrontal" được sử dụng trong một số lĩnh vực như kiến trúc và sinh học, nhằm chỉ những yếu tố trực tiếp liên quan đến cấu trúc hoặc vị trí phía trên mặt phẳng của đối tượng.
Từ "superfrontal" không xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này mang tính chất chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc kiến trúc, để chỉ những gì liên quan đến bề mặt phía trên. Trong các tình huống thông thường, "superfrontal" ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết tiểu luận hoặc nghiên cứu về cấu trúc não bộ hoặc thiết kế không gian.