Bản dịch của từ Superinfection trong tiếng Việt
Superinfection
Noun [U/C]
Superinfection (Noun)
Ví dụ
Superinfection can occur after taking broad-spectrum antibiotics for an illness.
Sự nhiễm trùng sau có thể xảy ra sau khi dùng kháng sinh rộng phổ cho một bệnh.
It's important to be aware of the risk of superinfection in hospitals.
Quan trọng phải nhận thức về nguy cơ nhiễm trùng sau trong bệnh viện.
Do you know how to prevent superinfection while recovering from an illness?
Bạn có biết cách ngăn chặn sự nhiễm trùng sau trong quá trình phục hồi từ một bệnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superinfection
Không có idiom phù hợp