Bản dịch của từ Superinfection trong tiếng Việt
Superinfection

Superinfection (Noun)
Superinfection can occur after taking broad-spectrum antibiotics for an illness.
Sự nhiễm trùng sau có thể xảy ra sau khi dùng kháng sinh rộng phổ cho một bệnh.
It's important to be aware of the risk of superinfection in hospitals.
Quan trọng phải nhận thức về nguy cơ nhiễm trùng sau trong bệnh viện.
Do you know how to prevent superinfection while recovering from an illness?
Bạn có biết cách ngăn chặn sự nhiễm trùng sau trong quá trình phục hồi từ một bệnh không?
Họ từ
Siêu nhiễm trùng (superinfection) là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng một bệnh nhân mắc nhiễm trùng thứ hai trong khi đang điều trị nhiễm trùng đầu tiên. Điều này thường xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể bị giảm sút, tạo điều kiện cho các vi sinh vật khác phát triển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách diễn đạt và ngữ nghĩa, nên sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh y tế toàn cầu.
Từ "superinfection" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "super-" có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt qua" và "infectio" có nghĩa là "nhiễm trùng". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ trường hợp nhiễm trùng thứ hai xảy ra trong một cơ thể đã bị nhiễm trùng trước đó, thường do một tác nhân gây bệnh khác. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng mức độ nghiêm trọng và phức tạp trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng, khi cơ thể không chỉ đối phó với một, mà là hai nguồn nhiễm bệnh cùng lúc.
Siêu nhiễm khuẩn (superinfection) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn lần thứ hai trong khi vẫn đang điều trị cho nhiễm khuẩn ban đầu. Trong Nghe, Đọc, Nói và Viết của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài giảng về y tế. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu khoa học liên quan đến bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp