Bản dịch của từ Superintend trong tiếng Việt
Superintend

Superintend (Verb)
Chịu trách nhiệm quản lý hoặc sắp xếp (một hoạt động hoặc tổ chức); giám sát.
Be responsible for the management or arrangement of an activity or organization oversee.
The mayor will superintend the new community center's construction next month.
Thị trưởng sẽ giám sát việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào tháng tới.
They did not superintend the charity event as planned last year.
Họ đã không giám sát sự kiện từ thiện như kế hoạch năm ngoái.
Will she superintend the local festival preparations this weekend?
Cô ấy sẽ giám sát việc chuẩn bị cho lễ hội địa phương cuối tuần này sao?
Họ từ
"Superintend" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superintendere", có nghĩa là giám sát hoặc chỉ đạo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc dự án. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm địa phương của từng vùng.
Từ "superintend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ động từ "superintendere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "intendere" có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "quan sát". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã được áp dụng để chỉ hành động giám sát hoặc quản lý một công việc hoặc tổ chức nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét vai trò của người đứng đầu trong việc giám sát hoặc điều hành các hoạt động, nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.
Từ "superintend" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý, nó thường được dùng để chỉ việc giám sát hoặc quản lý một hoạt động, dự án hoặc cơ sở. Từ này thường gặp trong các báo cáo chính thức, tài liệu quy hoạch và các bài thuyết trình chuyên môn, nhằm mô tả vai trò lãnh đạo hoặc nhân sự trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp