Bản dịch của từ Superintends trong tiếng Việt
Superintends

Superintends (Verb)
Chịu trách nhiệm hoặc quản lý (một hoạt động hoặc tổ chức)
To be in charge of or manage an activity or organization.
She superintends the local charity that helps homeless families in need.
Cô ấy quản lý tổ chức từ thiện địa phương giúp các gia đình vô gia cư.
He does not superintend any social programs in our community this year.
Ông ấy không quản lý bất kỳ chương trình xã hội nào trong cộng đồng năm nay.
Who superintends the youth outreach program at the community center?
Ai quản lý chương trình tiếp cận thanh niên tại trung tâm cộng đồng?
Họ từ
Từ "superintends" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là giám sát hoặc quản lý một hoạt động hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số vùng miền có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý giáo dục hoặc tổ chức, thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm giám sát.
Từ "superintends" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "superintendere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "intendere" có nghĩa là "hướng tới, để ý". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc giám sát hoặc quản lý một cách cao hơn, phản ánh vai trò của người đứng đầu trong việc điều hành và kiểm soát hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "superintends" chỉ hành động quản lý và giám sát một quy trình hay tổ chức, duy trì sự liên quan giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa sử dụng hiện nay.
Từ "superintends" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý hoặc giám sát, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục hoặc công nghiệp, ám chỉ việc đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch và tiêu chuẩn đã định.