Bản dịch của từ Superintends trong tiếng Việt

Superintends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superintends (Verb)

sˈupɚəntˌɛndəs
sˈupɚəntˌɛndəs
01

Chịu trách nhiệm hoặc quản lý (một hoạt động hoặc tổ chức)

To be in charge of or manage an activity or organization.

Ví dụ

She superintends the local charity that helps homeless families in need.

Cô ấy quản lý tổ chức từ thiện địa phương giúp các gia đình vô gia cư.

He does not superintend any social programs in our community this year.

Ông ấy không quản lý bất kỳ chương trình xã hội nào trong cộng đồng năm nay.

Who superintends the youth outreach program at the community center?

Ai quản lý chương trình tiếp cận thanh niên tại trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superintends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superintends

Không có idiom phù hợp