Bản dịch của từ Superlatively trong tiếng Việt

Superlatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superlatively (Adverb)

sˌupɚlˈætɨvli
sˌupɚlˈætɨvli
01

Theo cách tốt hơn, tệ hơn hoặc vĩ đại hơn bất cứ điều gì khác.

In a way that is better worse or greater than anything else.

Ví dụ

She writes superlatively well in her IELTS essays.

Cô ấy viết siêu tốt trong bài luận IELTS của mình.

He never speaks superlatively about his IELTS preparation.

Anh ấy không bao giờ nói siêu về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.

Do you think you can perform superlatively in the IELTS exam?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể thực hiện siêu trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superlatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superlatively

Không có idiom phù hợp