Bản dịch của từ Superphosphate trong tiếng Việt
Superphosphate

Superphosphate (Noun)
Một loại phân bón được làm bằng cách xử lý đá phốt phát bằng axit sunfuric hoặc photphoric.
A fertilizer made by treating phosphate rock with sulphuric or phosphoric acid.
Farmers use superphosphate to enhance crop yields in social programs.
Nông dân sử dụng superphosphate để tăng năng suất cây trồng trong các chương trình xã hội.
Many communities do not have access to superphosphate for farming.
Nhiều cộng đồng không có quyền truy cập vào superphosphate cho nông nghiệp.
Is superphosphate affordable for small farmers in rural areas?
Superphosphate có phải là giá cả phải chăng cho nông dân nhỏ ở vùng nông thôn không?
Superphosphate là một loại phân bón chứa hàm lượng photpho cao, được sản xuất bằng cách xử lý quặng photphat với axit sulfuric. Phân này giúp cải thiện khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng nhờ cung cấp photpho, yếu tố thiết yếu trong quá trình quang hợp và hình thành rễ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. Tuy nhiên, viết và nghĩa thì tương đồng.
Từ "superphosphate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "super" có nghĩa là "vượt qua" và "phosphas" (từ "phosphorus") có nghĩa là "phốt phát". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một loại phân bón chứa phốt phát với hàm lượng cao hơn so với phốt phát thông thường. Sự phát triển của ngành nông nghiệp đã thúc đẩy việc sản xuất và sử dụng superphosphate, hiện nay phổ biến trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và chức năng hiện tại của từ.
Từ "superphosphate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến nông nghiệp và hóa học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về phân bón và cải tạo đất, đặc biệt trong các bài viết nghiên cứu về sản xuất nông nghiệp. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu khoa học và môi trường.