Bản dịch của từ Superphosphate trong tiếng Việt

Superphosphate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superphosphate (Noun)

supəɹfˈɑsfeɪt
supəɹfˈɑsfeɪt
01

Một loại phân bón được làm bằng cách xử lý đá phốt phát bằng axit sunfuric hoặc photphoric.

A fertilizer made by treating phosphate rock with sulphuric or phosphoric acid.

Ví dụ

Farmers use superphosphate to enhance crop yields in social programs.

Nông dân sử dụng superphosphate để tăng năng suất cây trồng trong các chương trình xã hội.

Many communities do not have access to superphosphate for farming.

Nhiều cộng đồng không có quyền truy cập vào superphosphate cho nông nghiệp.

Is superphosphate affordable for small farmers in rural areas?

Superphosphate có phải là giá cả phải chăng cho nông dân nhỏ ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superphosphate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superphosphate

Không có idiom phù hợp