Bản dịch của từ Superscribe trong tiếng Việt

Superscribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superscribe (Verb)

01

Viết hoặc in (một dòng chữ) ở đầu hoặc bên ngoài tài liệu.

Write or print an inscription at the top of or on the outside of a document.

Ví dụ

They will superscribe the event details on the invitation cards.

Họ sẽ ghi thông tin sự kiện lên thiệp mời.

She did not superscribe her name on the community project proposal.

Cô ấy đã không ghi tên mình vào đề xuất dự án cộng đồng.

Did you superscribe the date on the social event flyer?

Bạn đã ghi ngày lên tờ rơi sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superscribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superscribe

Không có idiom phù hợp