Bản dịch của từ Superscribe trong tiếng Việt
Superscribe
Verb
Superscribe (Verb)
Ví dụ
They will superscribe the event details on the invitation cards.
Họ sẽ ghi thông tin sự kiện lên thiệp mời.
She did not superscribe her name on the community project proposal.
Cô ấy đã không ghi tên mình vào đề xuất dự án cộng đồng.
Did you superscribe the date on the social event flyer?
Bạn đã ghi ngày lên tờ rơi sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superscribe
Không có idiom phù hợp