Bản dịch của từ Superscribe trong tiếng Việt
Superscribe

Superscribe (Verb)
They will superscribe the event details on the invitation cards.
Họ sẽ ghi thông tin sự kiện lên thiệp mời.
She did not superscribe her name on the community project proposal.
Cô ấy đã không ghi tên mình vào đề xuất dự án cộng đồng.
Did you superscribe the date on the social event flyer?
Bạn đã ghi ngày lên tờ rơi sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "superscribe" có nghĩa là ghi chép, viết hoặc đánh dấu một thông tin ở trên cùng của một tài liệu hoặc biểu mẫu, thường là để chỉ định một thông điệp hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong lĩnh vực pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "superscribe" xuất phát từ tiếng Latin "superscribere", trong đó "super-" có nghĩa là "trên" và "scribere" có nghĩa là "viết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh ghi chú hay viết trên một bề mặt khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "superscribe" chỉ việc viết một điều gì đó ở trên một cái gì đó khác, thể hiện ý nghĩa bổ sung hoặc chú thích, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "superscribe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và đọc, nơi cần đến sự chính xác trong việc chỉ định và ghi chú. Trong các tình huống khác, "superscribe" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc hành chính để chỉ việc ghi chú thêm thông tin lên tài liệu hoặc biểu mẫu. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức thông tin một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp