Bản dịch của từ Superscribes trong tiếng Việt
Superscribes
Superscribes (Verb)
The teacher superscribes the grades on the students' assignments each week.
Giáo viên viết điểm trên bài tập của học sinh mỗi tuần.
He does not superscribe any notes on the community event flyer.
Anh ấy không viết thêm ghi chú nào trên tờ rơi sự kiện cộng đồng.
Does the city council superscribe rules for public behavior at events?
Hội đồng thành phố có viết thêm quy tắc về hành vi công cộng tại sự kiện không?
Superscribes (Noun)
Một siêu ký tự.
A superscript.
The teacher used superscribes in her social studies presentation.
Giáo viên đã sử dụng ký hiệu trên trong bài thuyết trình xã hội.
Students do not often understand superscribes in their textbooks.
Học sinh không thường hiểu ký hiệu trên trong sách giáo khoa.
What are the benefits of using superscribes in social research?
Lợi ích của việc sử dụng ký hiệu trên trong nghiên cứu xã hội là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Superscribes cùng Chu Du Speak