Bản dịch của từ Superscribes trong tiếng Việt
Superscribes

Superscribes (Verb)
The teacher superscribes the grades on the students' assignments each week.
Giáo viên viết điểm trên bài tập của học sinh mỗi tuần.
He does not superscribe any notes on the community event flyer.
Anh ấy không viết thêm ghi chú nào trên tờ rơi sự kiện cộng đồng.
Does the city council superscribe rules for public behavior at events?
Hội đồng thành phố có viết thêm quy tắc về hành vi công cộng tại sự kiện không?
Superscribes (Noun)
Một siêu ký tự.
A superscript.
The teacher used superscribes in her social studies presentation.
Giáo viên đã sử dụng ký hiệu trên trong bài thuyết trình xã hội.
Students do not often understand superscribes in their textbooks.
Học sinh không thường hiểu ký hiệu trên trong sách giáo khoa.
What are the benefits of using superscribes in social research?
Lợi ích của việc sử dụng ký hiệu trên trong nghiên cứu xã hội là gì?
Họ từ
Từ "superscribes" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là viết hoặc ghi chú ở phía trên hoặc bên ngoài của một vật gì đó, thường là tài liệu hoặc chữ viết. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà phiên bản "superscript" có thể được ưu tiên hơn trong ngữ cảnh toán học hoặc biên soạn văn bản. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khác nhau.
Từ "superscribes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "superscribere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "scribere" có nghĩa là "viết". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc viết hoặc chú thích ở trên một bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "superscribes" liên quan đến việc ghi chú hoặc đánh dấu trên các tài liệu, thể hiện sự điều phối hay một cấp độ thông tin trên các văn bản hiện có, phản ánh sự liên kết giữa việc viết và sự chỉ dẫn.
Từ "superscribes" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính, và văn bản học, đề cập đến hành động ghi chú hoặc phát biểu trên một văn bản hay đối tượng khác. Việc sử dụng từ này hạn chế hơn do tính đặc thù, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc tài liệu chuyên môn.