Bản dịch của từ Supersize trong tiếng Việt

Supersize

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersize (Adjective)

sˈupɚsˌaɪz
sˈupɚsˌaɪz
01

Lớn hơn kích thước trung bình hoặc tiêu chuẩn; cực kỳ lớn.

Larger than average or standard sizes extremely large.

Ví dụ

Many fast-food chains now offer supersize options for meals.

Nhiều chuỗi đồ ăn nhanh hiện cung cấp tùy chọn cỡ lớn cho bữa ăn.

Supersize meals do not promote healthy eating habits.

Bữa ăn cỡ lớn không khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.

Do you think supersize portions are necessary in restaurants?

Bạn có nghĩ rằng phần ăn cỡ lớn là cần thiết trong nhà hàng không?

Supersize (Verb)

sˈupɚsˌaɪz
sˈupɚsˌaɪz
01

Tăng đáng kể kích thước của.

Greatly increase the size of.

Ví dụ

Many fast-food chains supersize their meals to attract more customers.

Nhiều chuỗi thức ăn nhanh mở rộng kích thước bữa ăn để thu hút khách hàng.

They do not supersize their portions in healthy restaurants.

Họ không mở rộng khẩu phần ăn ở các nhà hàng lành mạnh.

Do restaurants often supersize their offerings for special events?

Các nhà hàng có thường mở rộng món ăn cho sự kiện đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supersize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supersize

Không có idiom phù hợp