Bản dịch của từ Supineness trong tiếng Việt

Supineness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supineness (Adjective)

sˈupənˌins
sˈupənˌins
01

Nằm ngửa; có khuôn mặt hướng lên trên.

Lying on the back having the face upward.

Ví dụ

The supineness of the volunteers helped them relax during the event.

Tư thế nằm ngửa của các tình nguyện viên giúp họ thư giãn trong sự kiện.

The supineness of the audience was not appreciated during the presentation.

Tư thế nằm ngửa của khán giả không được đánh giá cao trong buổi thuyết trình.

Is the supineness of participants common in social gatherings?

Tư thế nằm ngửa của người tham gia có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Supineness (Noun)

sˈupənˌins
sˈupənˌins
01

Chất lượng hoặc trạng thái nằm ngửa; sự thụ động.

The quality or state of being supine passiveness.

Ví dụ

Many people show supineness in social issues, avoiding difficult discussions.

Nhiều người thể hiện sự thụ động trong các vấn đề xã hội, tránh thảo luận khó.

The supineness of citizens during elections is concerning for democracy.

Sự thụ động của công dân trong các cuộc bầu cử là mối quan tâm cho nền dân chủ.

Is supineness common among young people in social movements today?

Liệu sự thụ động có phổ biến trong giới trẻ trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supineness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supineness

Không có idiom phù hợp