Bản dịch của từ Supineness trong tiếng Việt
Supineness

Supineness (Adjective)
The supineness of the volunteers helped them relax during the event.
Tư thế nằm ngửa của các tình nguyện viên giúp họ thư giãn trong sự kiện.
The supineness of the audience was not appreciated during the presentation.
Tư thế nằm ngửa của khán giả không được đánh giá cao trong buổi thuyết trình.
Is the supineness of participants common in social gatherings?
Tư thế nằm ngửa của người tham gia có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Supineness (Noun)
Many people show supineness in social issues, avoiding difficult discussions.
Nhiều người thể hiện sự thụ động trong các vấn đề xã hội, tránh thảo luận khó.
The supineness of citizens during elections is concerning for democracy.
Sự thụ động của công dân trong các cuộc bầu cử là mối quan tâm cho nền dân chủ.
Is supineness common among young people in social movements today?
Liệu sự thụ động có phổ biến trong giới trẻ trong các phong trào xã hội hôm nay không?
"Tính hững hờ" (supineness) là một trạng thái thể hiện sự thụ động, thiếu hoạt động hoặc sự không quan tâm đối với các vấn đề xung quanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả người không có động lực hoặc thiếu sự quyết đoán trong hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Từ "supineness" thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để phê phán thái độ hời hợt hoặc sự thiếu phản ứng trong các tình huống quan trọng.
Từ "supineness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supinus", có nghĩa là "ngả lưng" hoặc "nằm ngửa". Thuật ngữ này mô tả trạng thái của một người nằm ngửa, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự thiếu hành động hoặc đồng thuận một cách thụ động trong các tình huống. Trong văn cảnh hiện nay, "supineness" thường được sử dụng để phê phán thái độ ngại ngần hoặc không chịu trách nhiệm trước các vấn đề xã hội hoặc cá nhân.
Từ "supineness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết triết học hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến tính thụ động hay thiếu chủ động. Supineness có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thái độ cá nhân đối với sự thay đổi hay trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp