Bản dịch của từ Supper club trong tiếng Việt
Supper club

Supper club (Noun)
Câu lạc bộ xã hội cung cấp bữa ăn, đặc biệt là vào buổi tối.
A social club that provides meals especially in the evening.
The supper club hosted a dinner for 50 members last Saturday.
Câu lạc bộ ăn tối đã tổ chức bữa tối cho 50 thành viên vào thứ Bảy vừa qua.
The supper club does not serve meals on Sundays.
Câu lạc bộ ăn tối không phục vụ bữa ăn vào Chủ nhật.
Is the supper club open for new members this month?
Câu lạc bộ ăn tối có mở cửa cho thành viên mới trong tháng này không?
Supper club (Idiom)
Hộp đêm hoặc nhà hàng cung cấp chương trình giải trí hoặc khiêu vũ buổi tối.
A nightclub or restaurant that offers evening entertainment or dancing.
We visited the new supper club downtown last Saturday night.
Chúng tôi đã đến câu lạc bộ ăn tối mới ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.
The supper club does not serve food after 10 PM.
Câu lạc bộ ăn tối không phục vụ đồ ăn sau 10 giờ tối.
Is the supper club open on Fridays for dancing?
Câu lạc bộ ăn tối có mở cửa vào thứ Sáu để khiêu vũ không?
Supper club là một thuật ngữ dùng để chỉ một hình thức ăn tối xã hội, thường diễn ra trong môi trường thân mật như nhà riêng hoặc không gian nhỏ. Khái niệm này được phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ. Tại Anh, supper club thường chỉ các bữa ăn được tổ chức bởi những người yêu thích ẩm thực để giao lưu, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm các hình thức giải trí như âm nhạc trực tiếp. Sự khác biệt này thể hiện cách thức tổ chức và mục đích của sự kiện.
Thuật ngữ "supper club" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "supper" từ tiếng Pháp cổ "soper" có nghĩa là bữa ăn muộn, và "club" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clube", chỉ tập hợp những người có chung sở thích. Trong thế kỷ 19, các bữa tiệc tối này phát triển thành những không gian xã hội, nơi thực khách có thể thưởng thức bữa ăn và giao lưu. Hiện nay, "supper club" chỉ những sự kiện ẩm thực độc đáo, thường mang tính chất cộng đồng và nghệ thuật, phù hợp với việc mở rộng các giá trị văn hóa và ẩm thực.
"Câu lạc bộ bữa tối" (supper club) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức bữa ăn tối trong không gian thân mật, nơi người tham gia có thể chia sẻ trải nghiệm ẩm thực và giao lưu. Trong các bài viết hoặc bài thuyết trình, "câu lạc bộ bữa tối" thường được nhắc đến như một hoạt động xã hội, một cách kết nối và trao đổi văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp