Bản dịch của từ Supplant trong tiếng Việt

Supplant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplant (Verb)

səplˈæntəd
səplˈæntəd
01

Thay thế (ai đó hoặc cái gì đó đã cũ hoặc không còn được sử dụng hoặc chấp nhận)

To take the place of someone or something that is old or no longer used or accepted.

Ví dụ

New technology can supplant traditional methods in social communication.

Công nghệ mới có thể thay thế phương pháp truyền thống trong giao tiếp xã hội.

The younger generation believes that no one can supplant their influence.

Thế hệ trẻ tin rằng không ai có thể thay thế ảnh hưởng của họ.

Will artificial intelligence supplant human interaction in social settings?

Trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế giao tiếp con người trong môi trường xã hội?

Dạng động từ của Supplant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supplant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplant

Không có idiom phù hợp