Bản dịch của từ Supplant trong tiếng Việt
Supplant

Supplant(Verb)
Dạng động từ của Supplant (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplant |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplanted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplanted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplants |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplanting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "supplant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supplantare", mang nghĩa là thay thế hoặc loại bỏ một cái gì đó bằng một cái khác, thường là một điều tốt hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này dùng để chỉ hành động chiếm chỗ, thường xảy ra trong các tình huống cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "supplant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplantare", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "plantare" có nghĩa là "trồng". Kể từ thế kỷ 15, "supplant" được sử dụng để chỉ hành động thay thế một thứ gì đó bằng cách loại bỏ hoặc đánh bại sự hiện diện của nó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các bối cảnh đề cập đến việc thay thế hoặc đẩy lùi ai đó hoặc điều gì đó ra khỏi vị trí đã có trước, phản ánh bản chất cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Từ "supplant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thay thế hoặc chiếm lĩnh một thứ gì đó mà một thứ khác không còn được ưa chuộng. Trong các tình huống phổ biến, "supplant" thường được dùng trong các bài viết học thuật liên quan đến công nghệ, kinh tế hoặc xã hội, khi nói về sự thay thế của những xu hướng hoặc phương pháp cũ bởi những cái mới hiệu quả hơn.
Họ từ
Từ "supplant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supplantare", mang nghĩa là thay thế hoặc loại bỏ một cái gì đó bằng một cái khác, thường là một điều tốt hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này dùng để chỉ hành động chiếm chỗ, thường xảy ra trong các tình huống cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "supplant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplantare", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "plantare" có nghĩa là "trồng". Kể từ thế kỷ 15, "supplant" được sử dụng để chỉ hành động thay thế một thứ gì đó bằng cách loại bỏ hoặc đánh bại sự hiện diện của nó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các bối cảnh đề cập đến việc thay thế hoặc đẩy lùi ai đó hoặc điều gì đó ra khỏi vị trí đã có trước, phản ánh bản chất cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Từ "supplant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thay thế hoặc chiếm lĩnh một thứ gì đó mà một thứ khác không còn được ưa chuộng. Trong các tình huống phổ biến, "supplant" thường được dùng trong các bài viết học thuật liên quan đến công nghệ, kinh tế hoặc xã hội, khi nói về sự thay thế của những xu hướng hoặc phương pháp cũ bởi những cái mới hiệu quả hơn.
