Bản dịch của từ Supplemental trong tiếng Việt
Supplemental

Supplemental (Adjective)
Supplemental education programs are popular among students seeking extra help.
Các chương trình giáo dục bổ sung rất phổ biến giữa học sinh muốn được hỗ trợ thêm.
The government offers supplemental income for low-income families to improve living standards.
Chính phủ cung cấp thu nhập bổ sung cho các gia đình thu nhập thấp để cải thiện điều kiện sống.
The company provides supplemental health insurance for its employees as a benefit.
Công ty cung cấp bảo hiểm y tế bổ sung cho nhân viên là một phần thưởng.
Dạng tính từ của Supplemental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supplemental Bổ sung | - | - |
Họ từ
Từ "supplemental" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bổ sung hoặc thêm vào nhằm làm tăng cường hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, dinh dưỡng và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supplemental" được sử dụng đồng nghĩa và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, từ "supplementary" trong tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong khi "supplemental" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "supplemental" xuất phát từ tiếng Latin "supplementum", có nghĩa là "bổ sung" hoặc "thêm vào". Từ này được hình thành từ "supplere", nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn tất". Theo thời gian, "supplemental" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cái gì đó thêm vào nhằm tăng cường hoặc bổ sung cho cái đang có. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cần thiết và vai trò của các yếu tố bổ sung trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục, dinh dưỡng và pháp lý.
Từ "supplemental" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến giáo dục và y tế, với tần suất trung bình. Ở phần nghe, từ này có thể gây nhầm lẫn nếu không được định nghĩa rõ ràng. Ngoài ra, "supplemental" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, giáo dục và nghiên cứu, mô tả các nguồn lực hoặc tài liệu hỗ trợ thêm cho một vấn đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp