Bản dịch của từ Supplemental trong tiếng Việt
Supplemental
Adjective
Supplemental (Adjective)
sˌʌpləmˈɛntl̩
sˌʌpləmˈɛnl̩
Ví dụ
Supplemental education programs are popular among students seeking extra help.
Các chương trình giáo dục bổ sung rất phổ biến giữa học sinh muốn được hỗ trợ thêm.
The government offers supplemental income for low-income families to improve living standards.
Chính phủ cung cấp thu nhập bổ sung cho các gia đình thu nhập thấp để cải thiện điều kiện sống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supplemental
Không có idiom phù hợp