Bản dịch của từ Supplemental trong tiếng Việt

Supplemental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplemental (Adjective)

sˌʌpləmˈɛntl̩
sˌʌpləmˈɛnl̩
01

Được cung cấp bổ sung cho những gì đã có hoặc sẵn có để hoàn thiện hoặc nâng cao nó.

Provided in addition to what is already present or available to complete or enhance it.

Ví dụ

Supplemental education programs are popular among students seeking extra help.

Các chương trình giáo dục bổ sung rất phổ biến giữa học sinh muốn được hỗ trợ thêm.

The government offers supplemental income for low-income families to improve living standards.

Chính phủ cung cấp thu nhập bổ sung cho các gia đình thu nhập thấp để cải thiện điều kiện sống.

The company provides supplemental health insurance for its employees as a benefit.

Công ty cung cấp bảo hiểm y tế bổ sung cho nhân viên là một phần thưởng.

Dạng tính từ của Supplemental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supplemental

Bổ sung

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplemental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplemental

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.