Bản dịch của từ Supplicant trong tiếng Việt

Supplicant

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplicant (Noun)

sˈʌpləkɛnt
sˈʌpləknt
01

Những người yêu cầu điều gì đó một cách tôn trọng.

People who ask for something in a respectful way.

Ví dụ

The supplicant politely requested a scholarship for her studies.

Người xin lịch sự yêu cầu học bổng cho việc học của cô ấy.

He was not a supplicant but a generous donor to the charity.

Anh ấy không phải là người xin mà là một nhà hảo tâm ủng hộ từ thiện.

Did the supplicant receive the financial aid for his medical expenses?

Người xin có nhận được trợ cấp tài chính cho chi phí y tế của mình không?

Supplicant (Noun Uncountable)

sˈʌpləkɛnt
sˈʌpləknt
01

Trạng thái cầu xin.

The state of being supplicant.

Ví dụ

The supplicant begged for help during the IELTS speaking test.

Người xin xin xin cầu xin sự giúp đỡ trong bài thi nói IELTS.

She felt embarrassed when the supplicant interrupted her writing practice.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi người xin xin làm gián đoạn việc luyện viết của cô ấy.

Was the supplicant able to articulate their thoughts clearly in English?

Người xin có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng bằng tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplicant

Không có idiom phù hợp