Bản dịch của từ Supplicant trong tiếng Việt
Supplicant

Supplicant (Noun)
Những người yêu cầu điều gì đó một cách tôn trọng.
People who ask for something in a respectful way.
The supplicant politely requested a scholarship for her studies.
Người xin lịch sự yêu cầu học bổng cho việc học của cô ấy.
He was not a supplicant but a generous donor to the charity.
Anh ấy không phải là người xin mà là một nhà hảo tâm ủng hộ từ thiện.
Did the supplicant receive the financial aid for his medical expenses?
Người xin có nhận được trợ cấp tài chính cho chi phí y tế của mình không?
Supplicant (Noun Uncountable)
Trạng thái cầu xin.
The state of being supplicant.
The supplicant begged for help during the IELTS speaking test.
Người xin xin xin cầu xin sự giúp đỡ trong bài thi nói IELTS.
She felt embarrassed when the supplicant interrupted her writing practice.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi người xin xin làm gián đoạn việc luyện viết của cô ấy.
Was the supplicant able to articulate their thoughts clearly in English?
Người xin có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng bằng tiếng Anh không?
Họ từ
Từ "supplicant" trong tiếng Anh có nghĩa là người cầu xin, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc khiếu nại, thể hiện sự tôn kính và sùng bái khi xin ơn hoặc hỗ trợ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplicans". Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc thảo luận triết học về sự phụ thuộc tâm linh hoặc xã hội.
Từ "supplicant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplicans", là dạng hiện tại của động từ "supplicare", có nghĩa là "cầu khẩn" hoặc "khẩn nài". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người cầu xin sự giúp đỡ hoặc sự thương cảm từ một quyền lực cao hơn. Ngày nay, "supplicant" thường ám chỉ những người đang trong tình trạng yếu thế, tìm kiếm sự hỗ trợ, thể hiện sự khiêm nhường và cầu xin trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự tương đồng về hành động cầu khẩn và nhu cầu trợ giúp.
Từ "supplicant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ thông, mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản pháp lý, tôn giáo hoặc triết học, nơi người ta mô tả hành động cầu xin hoặc yêu cầu. Từ này thường liên kết với hình ảnh của một cá nhân trong trạng thái khẩn cầu, thể hiện sự phụ thuộc vào người khác hoặc một thế lực cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp