Bản dịch của từ Supra trong tiếng Việt
Supra

Supra (Adverb)
Supra, the study will analyze the impact of social media on youth.
Supra, nghiên cứu sẽ phân tích tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The findings do not support the supra mentioned hypothesis about social interactions.
Kết quả không ủng hộ giả thuyết về tương tác xã hội được đề cập supra.
Have you read the supra article on social responsibility in the community?
Bạn đã đọc bài viết supra về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng chưa?
Từ "supra" trong tiếng Latinh có nghĩa là "trên" hoặc "ở trên". Trong văn học pháp lý và học thuật, "supra" thường được sử dụng để chỉ một nguồn tài liệu hoặc thông tin đã được đề cập trước đó, giúp giảm bớt sự lặp lại. Cách sử dụng từ này chủ yếu là trong bối cảnh viết, không phổ biến trong giao tiếp nói. Ở Việt Nam, từ này thường thấy trong các bài luận pháp lý hoặc học thuật, đặc biệt khi trích dẫn.
Từ "supra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "superare", có nghĩa là vượt lên hoặc ở trên. Trong tiếng Latin, "supra" được sử dụng để chỉ sự vượt trội, nằm trên một cái gì đó về mặt vị trí hoặc thứ bậc. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ những nội dung đã đề cập trước đó. Sự liên kết này phản ánh ý nghĩa nguyên gốc về việc nhấn mạnh vị trí cao hơn hoặc sự ưu việt trong một bối cảnh thảo luận.
Từ "supra" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và pháp lý, với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được dùng để chỉ định các khái niệm hoặc tham chiếu các thông tin đã đề cập trước đó. Chúng cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học, nhất là trong lĩnh vực luật và nghiên cứu. Những ngữ cảnh phổ biến có thể là trong các tài liệu học thuật, bài nghiên cứu và văn bản pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp