Bản dịch của từ Sure-fire trong tiếng Việt

Sure-fire

Adjective

Sure-fire (Adjective)

ʃʊɹ faɪɚ
ʃʊɹ faɪɚ
01

Chắc chắn sẽ thành công.

Certain to succeed

Ví dụ

Her sure-fire plan to raise funds was a success.

Kế hoạch chắc chắn thành công của cô ấy để huy động quỹ đã thành công.

The sure-fire way to make friends is to be kind.

Cách chắc chắn để kết bạn là hãy tốt bụng.

His sure-fire strategy for job interviews always works.

Chiến lược chắc chắn của anh ấy cho phỏng vấn công việc luôn hiệu quả.

The sure-fire plan boosted community engagement.

Kế hoạch chắc chắn thành công đã tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

Her sure-fire method for fundraising impressed everyone at the charity event.

Phương pháp chắc chắn thành công của cô ấy trong việc gây quỹ đã làm ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure-fire

Không có idiom phù hợp