Bản dịch của từ Sure fire trong tiếng Việt
Sure fire
Adjective Noun [U/C]

Sure fire (Adjective)
sɚfˈiɹ
sɚfˈiɹ
Ví dụ
Her surefire plan led to success in the social project.
Kế hoạch chắc chắn của cô ấy dẫn đến thành công trong dự án xã hội.
The surefire way to engage the community is through volunteering.
Cách chắc chắn để thu hút cộng đồng là thông qua tình nguyện.
His surefire prediction about the social event came true.
Dự đoán chắc chắn của anh ấy về sự kiện xã hội trở thành sự thật.