Bản dịch của từ Sure-fire trong tiếng Việt
Sure-fire
Adjective
Sure-fire (Adjective)
ʃʊɹ faɪɚ
ʃʊɹ faɪɚ
01
Chắc chắn sẽ thành công.
Certain to succeed
Ví dụ
Her sure-fire plan to raise funds was a success.
Kế hoạch chắc chắn thành công của cô ấy để huy động quỹ đã thành công.
The sure-fire way to make friends is to be kind.
Cách chắc chắn để kết bạn là hãy tốt bụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sure-fire
Không có idiom phù hợp