Bản dịch của từ Sure fire trong tiếng Việt

Sure fire

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure fire(Adjective)

sɚfˈiɹ
sɚfˈiɹ
01

Nhất định để xảy ra.

Certain to happen.

Ví dụ

Sure fire(Noun)

sɚfˈiɹ
sɚfˈiɹ
01

Một nguồn trợ giúp an toàn hoặc thành công.

A secure source of help or success.

Ví dụ
02

Điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Something certain to happen.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh