Bản dịch của từ Sure fire trong tiếng Việt

Sure fire

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sure fire (Adjective)

sɚfˈiɹ
sɚfˈiɹ
01

Nhất định để xảy ra.

Certain to happen.

Ví dụ

Her surefire plan led to success in the social project.

Kế hoạch chắc chắn của cô ấy dẫn đến thành công trong dự án xã hội.

The surefire way to engage the community is through volunteering.

Cách chắc chắn để thu hút cộng đồng là thông qua tình nguyện.

His surefire prediction about the social event came true.

Dự đoán chắc chắn của anh ấy về sự kiện xã hội trở thành sự thật.

Sure fire (Noun)

sɚfˈiɹ
sɚfˈiɹ
01

Một nguồn trợ giúp an toàn hoặc thành công.

A secure source of help or success.

Ví dụ

The local charity has been a sure fire for those in need.

Tổ chức từ thiện địa phương đã là nguồn trợ giúp chắc chắn cho những người cần.

Her mentor's guidance was a sure fire for her career advancement.

Sự hướng dẫn của người hướng dẫn của cô ấy đã là một nguồn trợ giúp chắc chắn cho sự tiến bộ trong sự nghiệp của cô ấy.

The government's subsidy program is a sure fire for small businesses.

Chương trình trợ cấp của chính phủ là một nguồn trợ giúp chắc chắn cho các doanh nghiệp nhỏ.

02

Điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Something certain to happen.

Ví dụ

In social media, likes are a sure fire way to gain popularity.

Trong mạng xã hội, lượt thích là cách chắc chắn để trở nên phổ biến.

Sharing positive news is a sure fire method to boost morale.

Chia sẻ tin tức tích cực là phương pháp chắc chắn để tăng tinh thần.

Community service is a sure fire path to making a difference.

Dịch vụ cộng đồng là con đường chắc chắn để tạo nên sự khác biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sure fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure fire

Không có idiom phù hợp