Bản dịch của từ Sure fire trong tiếng Việt
Sure fire

Sure fire (Adjective)
Her surefire plan led to success in the social project.
Kế hoạch chắc chắn của cô ấy dẫn đến thành công trong dự án xã hội.
The surefire way to engage the community is through volunteering.
Cách chắc chắn để thu hút cộng đồng là thông qua tình nguyện.
His surefire prediction about the social event came true.
Dự đoán chắc chắn của anh ấy về sự kiện xã hội trở thành sự thật.
Sure fire (Noun)
The local charity has been a sure fire for those in need.
Tổ chức từ thiện địa phương đã là nguồn trợ giúp chắc chắn cho những người cần.
Her mentor's guidance was a sure fire for her career advancement.
Sự hướng dẫn của người hướng dẫn của cô ấy đã là một nguồn trợ giúp chắc chắn cho sự tiến bộ trong sự nghiệp của cô ấy.
The government's subsidy program is a sure fire for small businesses.
Chương trình trợ cấp của chính phủ là một nguồn trợ giúp chắc chắn cho các doanh nghiệp nhỏ.
In social media, likes are a sure fire way to gain popularity.
Trong mạng xã hội, lượt thích là cách chắc chắn để trở nên phổ biến.
Sharing positive news is a sure fire method to boost morale.
Chia sẻ tin tức tích cực là phương pháp chắc chắn để tăng tinh thần.
Community service is a sure fire path to making a difference.
Dịch vụ cộng đồng là con đường chắc chắn để tạo nên sự khác biệt.
"Surefire" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó chắc chắn sẽ thành công hoặc hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phương pháp, kế hoạch hay sản phẩm đạt được kết quả mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "surefire" được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù ít phổ biến hơn, nó vẫn được hiểu và sử dụng trong các tình huống tương tự. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Cụm từ "surefire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "sure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securus", nghĩa là "an toàn" và "fire" từ tiếng Anh cổ "fyr", liên quan đến ngọn lửa. Ban đầu, "surefire" dùng để chỉ một thứ gì đó chắc chắn sẽ thành công, thường liên quan đến các ngọn lửa bùng cháy mạnh mẽ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các phương pháp, kế hoạch hoặc ý tưởng có khả năng đạt được kết quả tích cực một cách đáng tin cậy.
Cụm từ "sure fire" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các phương pháp hoặc chiến lược đáng tin cậy, thường là trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến kinh doanh, quảng cáo hoặc tự lực. Từ này ngầm chỉ sự đảm bảo thành công và có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc tư vấn, nơi mà sự chắc chắn về kết quả là điều mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp