Bản dịch của từ Surefire trong tiếng Việt
Surefire

Surefire (Adjective)
A surefire way to connect is through shared interests.
Một cách chắc chắn để kết nối là thông qua sở thích chung.
This method is not a surefire solution for every social problem.
Phương pháp này không phải là giải pháp chắc chắn cho mọi vấn đề xã hội.
Is volunteering a surefire way to make new friends?
Liệu tình nguyện có phải là cách chắc chắn để kết bạn mới không?
Her surefire strategy led to a perfect score on the IELTS.
Chiến lược chắc chắn của cô ấy dẫn đến điểm IELTS hoàn hảo.
Lack of preparation is a surefire way to fail the IELTS exam.
Thiếu sự chuẩn bị là cách chắc chắn để thất bại trong bài thi IELTS.
Surefire (Adverb)
She will surefire win the debate competition next week.
Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi tranh luận tuần tới.
They do not surefire agree on the social issue.
Họ không chắc chắn đồng ý về vấn đề xã hội.
Will he surefire support the new community project?
Liệu anh ấy có chắc chắn ủng hộ dự án cộng đồng mới không?
She spoke surefire about the benefits of volunteering in the community.
Cô ấy nói chắc chắn về lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng.
He didn't answer the question surefire during the IELTS speaking test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi chắc chắn trong bài thi nói IELTS.
Từ "surefire" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là "chắc chắn thành công" hoặc "không thể thất bại". Nó thường được sử dụng để mô tả những phương pháp, kế hoạch hoặc sản phẩm được coi là hiệu quả và đáng tin cậy. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "surefire" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong văn nói có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Từ này không có phiên bản viết tắt hay biến thể nào khác.
Từ "surefire" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "sure" và "fire". Trong đó, "sure" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sor" và tiếng Latinh "securus", có nghĩa là "an toàn, chắc chắn". "Fire" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignis", chỉ sự cháy. Kể từ giữa thế kỷ 20, "surefire" được sử dụng để mô tả điều gì đó đáng tin cậy, có khả năng đạt được kết quả mong muốn mà không có rủi ro, thể hiện sự kết nối giữa tính chắc chắn và hiệu quả mạnh mẽ.
Từ "surefire" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi cần diễn đạt sự chắc chắn về một điều gì đó. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc chiến lược đáng tin cậy để đạt được thành công. Ngoài ra, "surefire" cũng thường xuất hiện trong văn viết thương mại và marketing, nơi mà việc cam kết về hiệu quả là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp