Bản dịch của từ Surface area trong tiếng Việt
Surface area

Surface area (Noun)
Tổng diện tích bề mặt của vật thể ba chiều.
The total area of the surface of a threedimensional object.
The surface area of the park is about 500 square meters.
Diện tích bề mặt của công viên khoảng 500 mét vuông.
The surface area of urban spaces does not always support community activities.
Diện tích bề mặt của không gian đô thị không luôn hỗ trợ các hoạt động cộng đồng.
What is the surface area of the community center in Springfield?
Diện tích bề mặt của trung tâm cộng đồng ở Springfield là bao nhiêu?
The surface area of cities affects their social interactions and activities.
Diện tích bề mặt của các thành phố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
The surface area of rural areas does not limit social gatherings.
Diện tích bề mặt của các vùng nông thôn không hạn chế các buổi tụ họp xã hội.
What is the surface area of urban neighborhoods in social studies?
Diện tích bề mặt của các khu phố đô thị trong nghiên cứu xã hội là gì?
Diện tích bề mặt là khái niệm toán học dùng để chỉ tổng diện tích của các mặt ngoài cùng của một hình khối. Đối với hình hộp chữ nhật, diện tích bề mặt được tính bằng tổng diện tích của sáu mặt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi giữa các vùng miền. Diện tích bề mặt có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và kỹ thuật.
Cụm từ "surface area" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "surface" bắt nguồn từ "superficies", kết hợp "super-" (ở trên) và "facies" (bề mặt). "Area" lại xuất phát từ từ Latin "area", có nghĩa là không gian trống hoặc địa điểm. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết với các lĩnh vực hình học và vật lý, nơi "surface area" biểu thị tổng diện tích của một bề mặt trong không gian ba chiều, được ứng dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật hiện đại.
"Diện tích bề mặt" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm khoa học, môi trường và kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật, khi tính toán hoặc mô tả khía cạnh hình học của các đối tượng. Tần suất sử dụng không cao, nhưng vẫn mang tính chất chuyên môn rõ rệt trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp