Bản dịch của từ Surface area trong tiếng Việt

Surface area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surface area (Noun)

sɝˈfəs ˈɛɹiə
sɝˈfəs ˈɛɹiə
01

Tổng diện tích bề mặt của vật thể ba chiều.

The total area of the surface of a threedimensional object.

Ví dụ

The surface area of the park is about 500 square meters.

Diện tích bề mặt của công viên khoảng 500 mét vuông.

The surface area of urban spaces does not always support community activities.

Diện tích bề mặt của không gian đô thị không luôn hỗ trợ các hoạt động cộng đồng.

What is the surface area of the community center in Springfield?

Diện tích bề mặt của trung tâm cộng đồng ở Springfield là bao nhiêu?

02

Lượng không gian bị chiếm bởi lớp bên ngoài của vật thể.

The amount of space occupied by the outer layer of an object.

Ví dụ

The surface area of cities affects their social interactions and activities.

Diện tích bề mặt của các thành phố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

The surface area of rural areas does not limit social gatherings.

Diện tích bề mặt của các vùng nông thôn không hạn chế các buổi tụ họp xã hội.

What is the surface area of urban neighborhoods in social studies?

Diện tích bề mặt của các khu phố đô thị trong nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surface area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surface area

Không có idiom phù hợp