Bản dịch của từ Surfperch trong tiếng Việt
Surfperch
Surfperch (Noun)
The surfperch is common in California's coastal waters.
Cá surfperch rất phổ biến ở vùng biển California.
Many people do not catch surfperch for sport fishing.
Nhiều người không câu cá surfperch để giải trí.
Is the surfperch found in Washington coastal areas?
Cá surfperch có được tìm thấy ở vùng biển Washington không?
Từ "surfperch" (cá vược biển) chỉ một nhóm cá thuộc họ Embiotocidae, thường sống ở vùng nước ven biển Bắc Mỹ. Cá vược biển có hình dáng thon dài và thường được tìm thấy ở các bãi biển, nơi chúng có thể lặn sâu hoặc bơi gần bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Cá vược biển chủ yếu được biết đến như một loài cá thể thao và thực phẩm.
Từ "surfperch" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "surf" (đi sóng) và "perch" (cá vược). "Surf" xuất phát từ tiếng Latinh "surfāre", có nghĩa là "đi qua sóng". Trong khi đó, "perch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perca", chỉ loài cá nước ngọt. Về mặt lịch sử, "surfperch" được sử dụng để chỉ một nhóm cá sống gần bờ biển và thuộc họ cá vược. Hiện nay, từ này thường chỉ về một số loài cá đặc trưng trong môi trường biển, phản ánh mối liên hệ giữa hành vi sống gần bờ và ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "surfperch" (cá đuôi nhọn) không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sinh vật học và thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến ngư nghiệp, sinh thái học hoặc trong các cuộc hội thảo về bảo tồn động vật biển. Thông thường, nó xuất hiện trong các mô tả về các loại cá ở vùng ven biển Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp