Bản dịch của từ Surfperch trong tiếng Việt

Surfperch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfperch (Noun)

sˈɝɹfpɝɹtʃ
sˈɝɹfpɝɹtʃ
01

Là loài cá sống thân sâu ở bắc thái bình dương, sống chủ yếu ở vùng nước ven biển.

A deepbodied livebearing fish of the north pacific living chiefly in coastal waters.

Ví dụ

The surfperch is common in California's coastal waters.

Cá surfperch rất phổ biến ở vùng biển California.

Many people do not catch surfperch for sport fishing.

Nhiều người không câu cá surfperch để giải trí.

Is the surfperch found in Washington coastal areas?

Cá surfperch có được tìm thấy ở vùng biển Washington không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surfperch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfperch

Không có idiom phù hợp