Bản dịch của từ Surmises trong tiếng Việt
Surmises

Surmises (Verb)
Hãy đoán hoặc phỏng đoán.
Make a guess or conjecture.
She surmises that social media affects youth's mental health negatively.
Cô ấy phỏng đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
They do not surmise the reasons behind the rise in loneliness.
Họ không phỏng đoán được lý do đứng sau sự gia tăng cô đơn.
Do you surmise why many people feel isolated in big cities?
Bạn có phỏng đoán tại sao nhiều người cảm thấy cô đơn ở các thành phố lớn không?
She surmises that social media influences teenagers' behavior significantly.
Cô ấy suy đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.
They do not surmise the impact of social isolation on mental health.
Họ không suy đoán được tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Do you surmise that social change is necessary for progress?
Bạn có suy đoán rằng thay đổi xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ không?
She surmises that social media affects mental health negatively for teenagers.
Cô ấy suy đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
They do not surmise the true reasons behind the rise in loneliness.
Họ không suy đoán lý do thực sự đằng sau sự gia tăng cô đơn.
Do you surmise that community events improve social connections among residents?
Bạn có suy đoán rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện kết nối xã hội giữa cư dân không?
Surmises (Noun)
Her surmises about social media trends often prove to be accurate.
Những suy đoán của cô về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.
His surmises about community behavior were not supported by any data.
Những suy đoán của anh về hành vi cộng đồng không có dữ liệu nào hỗ trợ.
What surmises can we make about social interactions in 2023?
Chúng ta có thể đưa ra những suy đoán nào về tương tác xã hội năm 2023?
Một suy luận hoặc phỏng đoán.
An inference or conjecture.
Her surmises about social media trends often prove to be accurate.
Những phỏng đoán của cô ấy về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.
He does not trust her surmises regarding the community's needs.
Anh ấy không tin vào những phỏng đoán của cô ấy về nhu cầu cộng đồng.
What surmises can we make about social behavior in 2023?
Chúng ta có thể đưa ra những phỏng đoán nào về hành vi xã hội năm 2023?
Một giả định hoặc giả định.
A supposition or assumption.
Her surmises about social media trends often prove to be accurate.
Những giả định của cô ấy về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.
His surmises did not reflect the real impact of social change.
Những giả định của anh ấy không phản ánh tác động thực sự của sự thay đổi xã hội.
What surmises can we make about youth engagement in social issues?
Chúng ta có thể đưa ra những giả định nào về sự tham gia của giới trẻ vào các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "surmises" là danh từ số nhiều hoặc động từ hiện tại của động từ "surmise", có nghĩa là suy đoán dựa trên những điều không chắc chắn hoặc bằng chứng không đầy đủ. Trong tiếng Anh Anh, "surmise" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng so với tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Mỹ, động từ này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tuy nhiên thường kém trang trọng hơn. "Surmises" trong hai biến thể có cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "surmises" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "submiser", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "miser" có nghĩa là "đặt", tức là "đặt xuống dưới". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc suy diễn hay dự đoán một điều gì đó bò qua một căn cứ mơ hồ. Đến nay, "surmises" được sử dụng để chỉ hành động phỏng đoán hay kết luận từ thông tin không đầy đủ, phản ánh sự phát triển về nghĩa của thuật ngữ này trong ngữ cảnh tư duy và phân tích.
Từ "surmises" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người thi cần sử dụng từ vựng thể hiện sự phỏng đoán hoặc tìm hiểu thông tin ngầm. Trong các tình huống thường gặp, "surmises" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc phân tích dữ liệu, nơi các giả định và kết luận cần được trình bày một cách logic và rõ ràng.