Bản dịch của từ Surmises trong tiếng Việt

Surmises

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surmises (Verb)

sɚmˈaɪzɪz
sɚmˈaɪzɪz
01

Hãy đoán hoặc phỏng đoán.

Make a guess or conjecture.

Ví dụ

She surmises that social media affects youth's mental health negatively.

Cô ấy phỏng đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.

They do not surmise the reasons behind the rise in loneliness.

Họ không phỏng đoán được lý do đứng sau sự gia tăng cô đơn.

Do you surmise why many people feel isolated in big cities?

Bạn có phỏng đoán tại sao nhiều người cảm thấy cô đơn ở các thành phố lớn không?

02

Giả sử điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng xác nhận.

Suppose that something is true without having evidence to confirm it.

Ví dụ

She surmises that social media influences teenagers' behavior significantly.

Cô ấy suy đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.

They do not surmise the impact of social isolation on mental health.

Họ không suy đoán được tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Do you surmise that social change is necessary for progress?

Bạn có suy đoán rằng thay đổi xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ không?

03

Hình thành một ý tưởng hoặc quan điểm dựa trên bằng chứng không đủ chắc chắn.

Form an idea or opinion based on evidence that is insufficient for certainty.

Ví dụ

She surmises that social media affects mental health negatively for teenagers.

Cô ấy suy đoán rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

They do not surmise the true reasons behind the rise in loneliness.

Họ không suy đoán lý do thực sự đằng sau sự gia tăng cô đơn.

Do you surmise that community events improve social connections among residents?

Bạn có suy đoán rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện kết nối xã hội giữa cư dân không?

Surmises (Noun)

01

Một suy nghĩ hoặc ý tưởng dựa trên bằng chứng ít ỏi.

A thought or idea based on scanty evidence.

Ví dụ

Her surmises about social media trends often prove to be accurate.

Những suy đoán của cô về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.

His surmises about community behavior were not supported by any data.

Những suy đoán của anh về hành vi cộng đồng không có dữ liệu nào hỗ trợ.

What surmises can we make about social interactions in 2023?

Chúng ta có thể đưa ra những suy đoán nào về tương tác xã hội năm 2023?

02

Một suy luận hoặc phỏng đoán.

An inference or conjecture.

Ví dụ

Her surmises about social media trends often prove to be accurate.

Những phỏng đoán của cô ấy về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.

He does not trust her surmises regarding the community's needs.

Anh ấy không tin vào những phỏng đoán của cô ấy về nhu cầu cộng đồng.

What surmises can we make about social behavior in 2023?

Chúng ta có thể đưa ra những phỏng đoán nào về hành vi xã hội năm 2023?

03

Một giả định hoặc giả định.

A supposition or assumption.

Ví dụ

Her surmises about social media trends often prove to be accurate.

Những giả định của cô ấy về xu hướng mạng xã hội thường chính xác.

His surmises did not reflect the real impact of social change.

Những giả định của anh ấy không phản ánh tác động thực sự của sự thay đổi xã hội.

What surmises can we make about youth engagement in social issues?

Chúng ta có thể đưa ra những giả định nào về sự tham gia của giới trẻ vào các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surmises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surmises

Không có idiom phù hợp