Bản dịch của từ Surprised trong tiếng Việt
Surprised

Surprised (Adjective)
Many people were surprised by the sudden announcement of the festival.
Nhiều người cảm thấy ngạc nhiên trước thông báo đột ngột về lễ hội.
I was not surprised when John won the social media contest.
Tôi không ngạc nhiên khi John giành chiến thắng trong cuộc thi truyền thông xã hội.
Were you surprised by the results of the community survey?
Bạn có ngạc nhiên về kết quả của cuộc khảo sát cộng đồng không?
Dạng tính từ của Surprised (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surprised Ngạc nhiên | More surprised Ngạc nhiên hơn | Most surprised Ngạc nhiên nhất |
Kết hợp từ của Surprised (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little surprised Hơi ngạc nhiên | I was a little surprised by the low attendance at the seminar. Tôi hơi ngạc nhiên về số lượng người tham dự hội thảo thấp. |
Secretly surprised Bất ngờ bởi điều gì đó được giữ kín | She was secretly surprised by the number of attendees at the event. Cô ấy đã ngạc nhiên một cách bí mật về số người tham dự sự kiện. |
Continually surprised Liên tục ngạc nhiên | Many people are continually surprised by social media's impact on communication. Nhiều người liên tục ngạc nhiên về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp. |
Completely surprised Hoàn toàn ngạc nhiên | I was completely surprised by sarah's unexpected announcement about the event. Tôi hoàn toàn ngạc nhiên trước thông báo bất ngờ của sarah về sự kiện. |
Most surprised Ngạc nhiên nhất | Most surprised, maria won the award for best community project in 2022. Rất ngạc nhiên, maria đã giành giải thưởng cho dự án cộng đồng tốt nhất năm 2022. |
Họ từ
Từ "surprised" là một tính từ diễn tả trạng thái cảm xúc bất ngờ, thường xuất hiện khi một sự kiện không lường trước xảy ra. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm là /sərˈpraɪzd/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng biểu đạt sự ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thái độ cảm xúc có thể được thể hiện mạnh mẽ hơn.
Từ "surprised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "surprendre", bắt nguồn từ tiếng Latin "superprehendere", nghĩa là "nắm bắt vượt lên". Kết hợp từ "super-", tức là "trên", và "prehendere", có nghĩa là "nắm lấy". Sự kết hợp này phản ánh cách mà một trải nghiệm bất ngờ có thể bất ngờ "nắm lấy" tâm trí con người, gây ra cảm xúc choáng váng hoặc khó hiểu. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác ngạc nhiên trước một sự kiện không mong đợi.
Từ "surprised" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với một sự kiện bất ngờ. Trong Nói và Viết, "surprised" thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc cá nhân hoặc trong các tình huống kể chuyện. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh đời sống hàng ngày khi diễn đạt cảm xúc trong các tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



