Bản dịch của từ Surrounds trong tiếng Việt

Surrounds

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrounds (Verb)

sɚˈaʊndz
sɚˈaʊndz
01

Được đặt xung quanh một cái gì đó; để bao gồm.

To be situated around something to encompass.

Ví dụ

The community surrounds the park with trees and benches for everyone.

Cộng đồng bao quanh công viên bằng cây cối và ghế cho mọi người.

The city does not surround the lake with enough recreational areas.

Thành phố không bao quanh hồ với đủ khu vực giải trí.

What surrounds the school to make it a safe environment?

Điều gì bao quanh trường học để tạo ra môi trường an toàn?

02

Để bao quanh tất cả các bên; để bao vây.

To enclose on all sides to encircle.

Ví dụ

The community center surrounds the park, providing a safe space for families.

Trung tâm cộng đồng bao quanh công viên, tạo không gian an toàn cho gia đình.

The school does not surround its students with enough support services.

Trường học không bao quanh học sinh với đủ dịch vụ hỗ trợ.

Does the neighborhood park surround the playground with a fence for safety?

Công viên khu phố có bao quanh sân chơi bằng hàng rào để đảm bảo an toàn không?

03

Để truyền đạt một bầu không khí hoặc chất lượng cho một cái gì đó.

To impart an atmosphere or quality to something.

Ví dụ

The community event surrounds the park with joy and laughter.

Sự kiện cộng đồng bao quanh công viên bằng niềm vui và tiếng cười.

The discussion did not surround negative topics at the meeting.

Cuộc thảo luận không bao quanh các chủ đề tiêu cực tại cuộc họp.

What kind of atmosphere surrounds the local festival in October?

Không khí nào bao quanh lễ hội địa phương vào tháng Mười?

Dạng động từ của Surrounds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surround

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surrounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surrounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surrounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surrounding

Surrounds (Noun)

01

Môi trường hoặc bối cảnh trong đó một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra.

The environment or context in which something exists or occurs.

Ví dụ

The city surrounds the community with parks and schools for families.

Thành phố bao quanh cộng đồng bằng công viên và trường học cho gia đình.

The neighborhood does not surround any major shopping centers or entertainment venues.

Khu phố không bao quanh bất kỳ trung tâm mua sắm lớn hay địa điểm giải trí nào.

What surrounds your community in terms of social support and resources?

Điều gì bao quanh cộng đồng của bạn về hỗ trợ xã hội và nguồn lực?

02

Khu vực hoặc không gian xung quanh một cái gì đó; môi trường xung quanh.

The area or space that is around something the surroundings.

Ví dụ

The park surrounds the community center, providing a peaceful atmosphere.

Công viên bao quanh trung tâm cộng đồng, tạo không khí yên tĩnh.

The city does not have enough green surroundings for residents to enjoy.

Thành phố không có đủ không gian xanh cho cư dân tận hưởng.

What surrounds your neighborhood makes it a desirable place to live?

Những gì bao quanh khu phố của bạn làm cho nó trở thành nơi đáng sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrounds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They remind me of the simple pleasures in life and the beauty that us [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I am currently a college student, specifically a sophomoric so my daily life mostly schoolwork [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Additionally, I love using my photos as décor – a wall in my room is dedicated to a collage of my best shots, serving as a daily reminder of the beauty that us [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Or some places are simply not usually by people, like most parks and gardens in the morning [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Idiom with Surrounds

Không có idiom phù hợp