Bản dịch của từ Surrounds trong tiếng Việt
Surrounds

Surrounds (Verb)
The community surrounds the park with trees and benches for everyone.
Cộng đồng bao quanh công viên bằng cây cối và ghế cho mọi người.
The city does not surround the lake with enough recreational areas.
Thành phố không bao quanh hồ với đủ khu vực giải trí.
What surrounds the school to make it a safe environment?
Điều gì bao quanh trường học để tạo ra môi trường an toàn?
The community center surrounds the park, providing a safe space for families.
Trung tâm cộng đồng bao quanh công viên, tạo không gian an toàn cho gia đình.
The school does not surround its students with enough support services.
Trường học không bao quanh học sinh với đủ dịch vụ hỗ trợ.
Does the neighborhood park surround the playground with a fence for safety?
Công viên khu phố có bao quanh sân chơi bằng hàng rào để đảm bảo an toàn không?
Để truyền đạt một bầu không khí hoặc chất lượng cho một cái gì đó.
To impart an atmosphere or quality to something.
The community event surrounds the park with joy and laughter.
Sự kiện cộng đồng bao quanh công viên bằng niềm vui và tiếng cười.
The discussion did not surround negative topics at the meeting.
Cuộc thảo luận không bao quanh các chủ đề tiêu cực tại cuộc họp.
What kind of atmosphere surrounds the local festival in October?
Không khí nào bao quanh lễ hội địa phương vào tháng Mười?
Dạng động từ của Surrounds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surround |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrounding |
Surrounds (Noun)
Môi trường hoặc bối cảnh trong đó một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra.
The environment or context in which something exists or occurs.
The city surrounds the community with parks and schools for families.
Thành phố bao quanh cộng đồng bằng công viên và trường học cho gia đình.
The neighborhood does not surround any major shopping centers or entertainment venues.
Khu phố không bao quanh bất kỳ trung tâm mua sắm lớn hay địa điểm giải trí nào.
What surrounds your community in terms of social support and resources?
Điều gì bao quanh cộng đồng của bạn về hỗ trợ xã hội và nguồn lực?
The park surrounds the community center, providing a peaceful atmosphere.
Công viên bao quanh trung tâm cộng đồng, tạo không khí yên tĩnh.
The city does not have enough green surroundings for residents to enjoy.
Thành phố không có đủ không gian xanh cho cư dân tận hưởng.
What surrounds your neighborhood makes it a desirable place to live?
Những gì bao quanh khu phố của bạn làm cho nó trở thành nơi đáng sống?
Họ từ
Từ "surrounds" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều của "surround", có nghĩa là những vật thể, yếu tố hoặc không gian bao quanh một đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, "surrounds" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, nghệ thuật hoặc kiến trúc để chỉ các hiện tượng vật lý hoặc cấu trúc bao quanh.
Từ "surrounds" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "surundare", có nghĩa là "đóng vòng quanh". Sự kết hợp của tiền tố "sur-" (xung quanh) và động từ "undare" (vây quanh) phản ánh nghĩa gốc của từ. Trong tiếng Anh, "surround" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động bao bọc hoặc vây quanh một đối tượng hoặc không gian. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất của việc tạo ra một giới hạn hoặc khu vực xung quanh.
Từ "surrounds" thường xuất hiện ở mức trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường, địa điểm hoặc hoàn cảnh xung quanh một đối tượng hoặc sự kiện. Ngoài ra, "surrounds" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh thái, địa lý và nghệ thuật, nơi nó diễn tả sự bảo vệ hoặc tác động của môi trường đến một hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



