Bản dịch của từ Surtout trong tiếng Việt

Surtout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surtout (Noun)

səɹtˈu
səɹtˈu
01

Áo khoác ngoài của nam giới có kiểu dáng tương tự như áo khoác dạ.

A man's greatcoat of a similar style to a frock coat.

Ví dụ

He wore a surtout to the formal dinner party.

Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác ngoài đến bữa tiệc tối trang trọng.

The gentleman's surtout was tailored to perfection.

Bộ áo khoác ngoài của quý ông được thiết kế để hoàn thiện.

In the 19th century, a fashionable surtout was a status symbol.

Vào thế kỷ 19, áo khoác ngoài thời trang là một biểu tượng địa vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surtout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surtout

Không có idiom phù hợp