Bản dịch của từ Surtout trong tiếng Việt
Surtout

Surtout (Noun)
He wore a surtout to the formal dinner party.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác ngoài đến bữa tiệc tối trang trọng.
The gentleman's surtout was tailored to perfection.
Bộ áo khoác ngoài của quý ông được thiết kế để hoàn thiện.
In the 19th century, a fashionable surtout was a status symbol.
Vào thế kỷ 19, áo khoác ngoài thời trang là một biểu tượng địa vị.
Họ từ
Từ "surtout" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đặc biệt" hay "trên hết". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ưu tiên của một điều gì đó trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, mặc dù không có từ tương đương trực tiếp, nghĩa tương đương có thể được diễn đạt bằng "especially" hoặc "above all". "Surtout" còn được sử dụng trong các cụm từ như "surtout pas" để diễn đạt điều gì đó mà không nên làm.
Từ "surtout" xuất phát từ tiếng Pháp, được cấu thành từ "sur" có nghĩa là "trên" và "tout" nghĩa là "tất cả". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này ban đầu chỉ một loại áo khoác hoặc trang phục mặc bên ngoài, được thiết kế để giữ ấm hoặc bảo vệ. Ngày nay, "surtout" thường được sử dụng để chỉ sự quan trọng vượt trội hoặc một chất liệu, vật dụng nào đó được ưu tiên hơn các yếu tố khác trong một ngữ cảnh nhất định, thể hiện sự nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "surtout" là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "trên hết" hoặc "đặc biệt", nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó ít phổ biến hơn. Trong các thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất không phải tiếng Anh. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng, đặc biệt trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc văn bản nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp