Bản dịch của từ Suspended sentence trong tiếng Việt
Suspended sentence
Suspended sentence (Idiom)
Một câu không được thi hành ngay mà bị trì hoãn trong những điều kiện nhất định.
A sentence that is not executed immediately but is delayed under certain conditions.
The judge gave him a suspended sentence for his first offense.
Thẩm phán đã đưa cho anh ta một án treo cho lần phạm tội đầu tiên.
She did not receive a suspended sentence after her serious crime.
Cô ấy đã không nhận án treo sau tội ác nghiêm trọng của mình.
What conditions lead to a suspended sentence in social cases?
Điều kiện nào dẫn đến án treo trong các vụ án xã hội?
Một bản án pháp lý hoãn việc giam giữ để bị cáo tuân thủ các quy định của tòa án.
A legal sentence that postpones incarceration for a defendants compliance with court stipulations.
The judge gave him a suspended sentence for community service instead of jail.
Thẩm phán đã cho anh ta án treo để làm việc cộng đồng thay vì ngồi tù.
She did not receive a suspended sentence after multiple offenses last year.
Cô ấy đã không nhận án treo sau nhiều vi phạm năm ngoái.
Will the court issue a suspended sentence for first-time offenders like him?
Tòa án có đưa ra án treo cho những người vi phạm lần đầu như anh không?
"Câu án treo" (suspended sentence) là thuật ngữ pháp lý chỉ hình phạt tù mà tòa án quyết định không thực thi ngay lập tức, mà sẽ bị hoãn lại trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện người bị kết án tuân thủ các nghĩa vụ nhất định. Nếu người đó vi phạm các điều kiện này, án phạt sẽ được thực hiện. Các quốc gia sử dụng thuật ngữ này có thể có sự khác biệt trong quy định pháp lý và hình thức áp dụng.
Cụm từ "suspended sentence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "suspendere" có nghĩa là "treo lên" hoặc "ngưng lại". Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ một hình phạt tù bị tạm hoãn, cho phép bị cáo không phải chấp hành án phạt ngay lập tức, mà vẫn phải tuân thủ các điều kiện nhất định. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạm dừng hành động pháp lý, đồng thời cung cấp cơ hội cho sự cải thiện và tái hòa nhập xã hội của người phạm tội.
Cụm từ "suspended sentence" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và trình độ học thuật cao, bao gồm các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading và Writing. Trong phần Writing Task 2, thí sinh có thể phải thảo luận về các vấn đề pháp luật, bao gồm lựa chọn hình phạt. Từ này thường được sử dụng khi bàn luận về án phạt không thực thi ngay lập tức, tạo cơ hội cho bị cáo cải thiện hành vi. Nó cũng nằm trong các chủ đề xã hội hoặc đạo đức liên quan đến công lý.