Bản dịch của từ Suspended sentence trong tiếng Việt

Suspended sentence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspended sentence (Idiom)

01

Một câu không được thi hành ngay mà bị trì hoãn trong những điều kiện nhất định.

A sentence that is not executed immediately but is delayed under certain conditions.

Ví dụ

The judge gave him a suspended sentence for his first offense.

Thẩm phán đã đưa cho anh ta một án treo cho lần phạm tội đầu tiên.

She did not receive a suspended sentence after her serious crime.

Cô ấy đã không nhận án treo sau tội ác nghiêm trọng của mình.

What conditions lead to a suspended sentence in social cases?

Điều kiện nào dẫn đến án treo trong các vụ án xã hội?

02

Một bản án pháp lý hoãn việc giam giữ để bị cáo tuân thủ các quy định của tòa án.

A legal sentence that postpones incarceration for a defendants compliance with court stipulations.

Ví dụ

The judge gave him a suspended sentence for community service instead of jail.

Thẩm phán đã cho anh ta án treo để làm việc cộng đồng thay vì ngồi tù.

She did not receive a suspended sentence after multiple offenses last year.

Cô ấy đã không nhận án treo sau nhiều vi phạm năm ngoái.

Will the court issue a suspended sentence for first-time offenders like him?

Tòa án có đưa ra án treo cho những người vi phạm lần đầu như anh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspended sentence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspended sentence

Không có idiom phù hợp