Bản dịch của từ Suspiciousness trong tiếng Việt
Suspiciousness

Suspiciousness (Noun)
His suspiciousness towards strangers made him cautious in social settings.
Sự nghi ngờ của anh ta đối với người lạ khiến anh ta cẩn thận trong môi trường xã hội.
She tried to avoid any suspiciousness by always being open and friendly.
Cô ấy cố tránh bất kỳ sự nghi ngờ nào bằng cách luôn mở cửa và thân thiện.
Does his suspiciousness affect his ability to form new social relationships?
Sự nghi ngờ của anh ta có ảnh hưởng đến khả năng tạo ra mối quan hệ xã hội mới không?
Suspiciousness (Adjective)
Her suspiciousness towards strangers made it difficult to make friends.
Sự nghi ngờ của cô ấy với người lạ làm cho việc kết bạn khó khăn.
He didn't trust the suspiciousness of the online reviews about the restaurant.
Anh ấy không tin vào sự nghi ngờ của những đánh giá trực tuyến về nhà hàng.
Was their suspiciousness justified when they found out about the scam?
Liệu sự nghi ngờ của họ có được chứng minh khi họ phát hiện ra về vụ lừa đảo?
Họ từ
Từ "suspiciousness" mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc tính chất hoài nghi, ngờ vực về điều gì đó hoặc ai đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó phản ánh sự thiếu tin tưởng và có thể dẫn đến hành vi hoặc suy nghĩ tiêu cực. Từ này được sử dụng đồng bộ trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "suspiciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspicionem", hình thành từ động từ "suspicio", nghĩa là "nghi ngờ". "Suspiciousness" hàm ý một trạng thái hoặc đặc điểm tâm lý mà người ta có xu hướng hoài nghi về ý đồ hoặc động cơ của người khác. Lịch sử từ này phản ánh một khía cạnh tâm lý quan trọng trong xã hội, đó là sự cảnh giác và không tin tưởng, vốn cần thiết cho sự tồn tại và bảo vệ bản thân trong nhiều tình huống.
Từ "suspiciousness" trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu ở ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc và ý kiến. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý, điều tra hoặc phân tích hành vi, thể hiện sự nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng trong văn phong học thuật để mô tả các trạng thái tâm lý trong nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp