Bản dịch của từ Suspiciousness trong tiếng Việt

Suspiciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspiciousness (Noun)

səspˈɪʃəsnɛs
səspˈɪʃəsnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự nghi ngờ.

The state or quality of being suspicious.

Ví dụ

His suspiciousness towards strangers made him cautious in social settings.

Sự nghi ngờ của anh ta đối với người lạ khiến anh ta cẩn thận trong môi trường xã hội.

She tried to avoid any suspiciousness by always being open and friendly.

Cô ấy cố tránh bất kỳ sự nghi ngờ nào bằng cách luôn mở cửa và thân thiện.

Does his suspiciousness affect his ability to form new social relationships?

Sự nghi ngờ của anh ta có ảnh hưởng đến khả năng tạo ra mối quan hệ xã hội mới không?

Suspiciousness (Adjective)

səspˈɪʃəsnɛs
səspˈɪʃəsnɛs
01

Có hoặc thể hiện sự ngờ vực thận trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó.

Having or showing a cautious distrust of someone or something.

Ví dụ

Her suspiciousness towards strangers made it difficult to make friends.

Sự nghi ngờ của cô ấy với người lạ làm cho việc kết bạn khó khăn.

He didn't trust the suspiciousness of the online reviews about the restaurant.

Anh ấy không tin vào sự nghi ngờ của những đánh giá trực tuyến về nhà hàng.

Was their suspiciousness justified when they found out about the scam?

Liệu sự nghi ngờ của họ có được chứng minh khi họ phát hiện ra về vụ lừa đảo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspiciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspiciousness

Không có idiom phù hợp