Bản dịch của từ Susurrate trong tiếng Việt

Susurrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Susurrate (Verb)

sˈusɚˌeɪt
sˈusɚˌeɪt
01

(của lá, gió, v.v.) tạo ra âm thanh thì thầm hoặc xào xạc.

Of leaves wind etc make a whispering or rustling sound.

Ví dụ

The leaves susurrate gently during the community picnic at Central Park.

Những chiếc lá thì thầm nhẹ nhàng trong buổi dã ngoại cộng đồng ở Công viên Trung tâm.

The trees do not susurrate loudly during the city council meeting.

Những cái cây không thì thầm lớn trong cuộc họp hội đồng thành phố.

Do the leaves susurrate when people gather for the festival?

Có phải những chiếc lá thì thầm khi mọi người tụ tập cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/susurrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Susurrate

Không có idiom phù hợp