Bản dịch của từ Susurrating trong tiếng Việt
Susurrating

Susurrating (Verb)
Tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm; thì thầm.
To make a soft whispering sound murmur.
The crowd was susurrating softly during the important social event.
Đám đông đang thì thầm nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội quan trọng.
They did not stop susurrating throughout the entire meeting yesterday.
Họ đã không ngừng thì thầm suốt cuộc họp hôm qua.
Why are the students susurrating during the social discussion?
Tại sao sinh viên lại thì thầm trong cuộc thảo luận xã hội?
Susurrating (Adjective)
Tạo ra một âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm.
The susurrating voices in the café created a cozy atmosphere.
Những giọng nói thì thầm trong quán cà phê tạo ra không khí ấm cúng.
The susurrating crowd did not disturb the speaker at the event.
Đám đông thì thầm không làm phiền diễn giả tại sự kiện.
Are the susurrating whispers from the audience distracting you?
Những tiếng thì thầm từ khán giả có làm bạn phân tâm không?
Họ từ
Từ "susurrating" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "thì thầm" hoặc "xì xào", chỉ việc phát ra âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu như tiếng gió hoặc tiếng nước chảy. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở British English, "susurrating" thường dùng trong văn học hoặc mô tả những âm thanh tự nhiên, trong khi ở American English, từ này chủ yếu xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "susurrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "susurrare", nghĩa là "thì thầm" hoặc "tiếng xì xào". Xuất hiện từ thế kỷ 15, thuật ngữ này mô tả hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, lén lút. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua cảm giác êm dịu và bí ẩn mà âm thanh mang lại, điều này phù hợp với cách sử dụng từ trong văn học và giao tiếp.
Từ "susurrating" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện dưới dạng từ vựng mô tả âm thanh nhẹ nhàng hoặc tĩnh lặng, nhưng không phải là từ thường dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của gió, nước chảy hoặc tiếng thì thầm trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự nhẹ nhàng, thư thái.