Bản dịch của từ Susurrating trong tiếng Việt

Susurrating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Susurrating (Verb)

sˈusɚˌeɪtɨŋ
sˈusɚˌeɪtɨŋ
01

Tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm; thì thầm.

To make a soft whispering sound murmur.

Ví dụ

The crowd was susurrating softly during the important social event.

Đám đông đang thì thầm nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội quan trọng.

They did not stop susurrating throughout the entire meeting yesterday.

Họ đã không ngừng thì thầm suốt cuộc họp hôm qua.

Why are the students susurrating during the social discussion?

Tại sao sinh viên lại thì thầm trong cuộc thảo luận xã hội?

Susurrating (Adjective)

sˈusɚˌeɪtɨŋ
sˈusɚˌeɪtɨŋ
01

Tạo ra một âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm.

Making a soft whispering sound.

Ví dụ

The susurrating voices in the café created a cozy atmosphere.

Những giọng nói thì thầm trong quán cà phê tạo ra không khí ấm cúng.

The susurrating crowd did not disturb the speaker at the event.

Đám đông thì thầm không làm phiền diễn giả tại sự kiện.

Are the susurrating whispers from the audience distracting you?

Những tiếng thì thầm từ khán giả có làm bạn phân tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/susurrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Susurrating

Không có idiom phù hợp