Bản dịch của từ Swabbing trong tiếng Việt

Swabbing

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swabbing (Noun Countable)

swˈɑbɨŋz
swˈɑbɨŋz
01

Hành động làm sạch hoặc lau boong hoặc thân tàu, đặc biệt là trong quá khứ.

The act of cleaning or mopping a ships deck or hull especially in the past.

Ví dụ

Swabbing the deck was essential for maintaining ship cleanliness.

Lau sàn là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của tàu.

They did not enjoy swabbing the deck during their long voyage.

Họ không thích việc lau sàn trong chuyến đi dài.

Is swabbing the deck still common on modern ships?

Việc lau sàn có còn phổ biến trên các tàu hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swabbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swabbing

Không có idiom phù hợp