Bản dịch của từ Swabbing trong tiếng Việt
Swabbing

Swabbing (Noun Countable)
Swabbing the deck was essential for maintaining ship cleanliness.
Lau sàn là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của tàu.
They did not enjoy swabbing the deck during their long voyage.
Họ không thích việc lau sàn trong chuyến đi dài.
Is swabbing the deck still common on modern ships?
Việc lau sàn có còn phổ biến trên các tàu hiện đại không?
Họ từ
"Swabbing" là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng một miếng bông hoặc vật liệu tương tự để lấy mẫu chất lỏng hoặc chất thể từ bề mặt hoặc cơ thể nhằm phục vụ mục đích phân tích hoặc kiểm tra y tế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y tế, đặc biệt trong xét nghiệm vi sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và nghĩa của "swabbing" tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và bối cảnh sử dụng.
Từ "swabbing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "swab", nghĩa là lau chùi hoặc làm sạch. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "swabber", có nghĩa là dùng khăn lau hoặc giẻ để làm sạch. Trong lịch sử, "swabbing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc lau chùi vũ khí hoặc tàu chiến. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong y học để chỉ hành động lấy mẫu dịch bằng cách sử dụng một miếng gạc, phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc làm sạch và thu thập thông tin.
Từ "swabbing" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và nghiên cứu khoa học, chủ yếu liên quan đến việc lấy mẫu (thông qua vải hoặc bông gòn) để kiểm tra vi khuẩn hoặc virus. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết về sức khỏe cộng đồng hoặc khoa học. Trong bối cảnh phổ biến, "swabbing" thường liên quan đến xét nghiệm COVID-19 hoặc các quy trình vệ sinh trong bệnh viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp