Bản dịch của từ Swearing in trong tiếng Việt

Swearing in

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swearing in (Verb)

swˈɛɹɨŋən
swˈɛɹɨŋən
01

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là khi tức giận.

To use offensive language, especially when angry.

Ví dụ

He was swearing in the meeting, which shocked everyone present.

Anh ta đã chửi thề trong cuộc họp, khiến tất cả những người có mặt đều bị sốc.

The teenager was caught swearing in the school hallway by the principal.

Thiếu niên bị hiệu trưởng bắt gặp đang chửi thề ở hành lang trường học.

Swearing in public places is considered impolite and disrespectful behavior.

Chửi thề ở nơi công cộng được coi là hành vi bất lịch sự và thiếu tôn trọng.

Swearing in (Noun)

swˈɛɹɨŋən
swˈɛɹɨŋən
01

Ngôn ngữ thô lỗ hoặc xúc phạm.

Rude or offensive language.

Ví dụ

Public swearing in is prohibited in this neighborhood.

Việc chửi thề nơi công cộng bị cấm ở khu phố này.

His swearing in ceremony as mayor was a dignified event.

Lễ tuyên thệ nhậm chức thị trưởng của ông là một sự kiện trang nghiêm.

Parents should discourage swearing in among young children.

Cha mẹ không nên khuyến khích việc chửi thề ở trẻ nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swearing in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swearing in

Không có idiom phù hợp