Bản dịch của từ Swearing in trong tiếng Việt
Swearing in

Swearing in (Verb)
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là khi tức giận.
To use offensive language, especially when angry.
He was swearing in the meeting, which shocked everyone present.
Anh ta đã chửi thề trong cuộc họp, khiến tất cả những người có mặt đều bị sốc.
The teenager was caught swearing in the school hallway by the principal.
Thiếu niên bị hiệu trưởng bắt gặp đang chửi thề ở hành lang trường học.
Swearing in public places is considered impolite and disrespectful behavior.
Chửi thề ở nơi công cộng được coi là hành vi bất lịch sự và thiếu tôn trọng.
Swearing in (Noun)
Public swearing in is prohibited in this neighborhood.
Việc chửi thề nơi công cộng bị cấm ở khu phố này.
His swearing in ceremony as mayor was a dignified event.
Lễ tuyên thệ nhậm chức thị trưởng của ông là một sự kiện trang nghiêm.
Parents should discourage swearing in among young children.
Cha mẹ không nên khuyến khích việc chửi thề ở trẻ nhỏ.
"Swearing in" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ hành động chính thức tuyên thệ một cá nhân vào một vị trí công vụ, thường diễn ra trong các nghi lễ nhậm chức. Quy trình này yêu cầu người được bổ nhiệm tuyên thệ lòng trung thành và cam kết thực hiện nhiệm vụ của họ một cách chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường liên quan đến các chức vụ chính trị và tư pháp, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các lễ nhậm chức chính trị như Tổng thống.
Cụm từ "swearing in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swear", bắt nguồn từ tiếng Latin "sacrare", nghĩa là thề hoặc cử hành một nghi thức tôn giáo. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với những nghi lễ tuyên thệ, thường được tiến hành tại các buổi lễ chính thức khi một cá nhân đảm nhận vị trí quyền lực. Ngày nay, "swearing in" thường được sử dụng để mô tả nghi thức tuyên thệ nhậm chức, đánh dấu sự bắt đầu của trách nhiệm và quyền hạn trong các cơ quan chính quyền.
Từ "swearing in" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về các sự kiện liên quan đến chính trị hoặc lễ nhậm chức. Trong ngữ cảnh khác, "swearing in" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức liên quan đến việc tuyên thệ nhậm chức của một cá nhân nào đó, đặc biệt là trong các cơ quan nhà nước hay tổ chức. Cụm từ này thường liên quan đến việc thực hiện trách nhiệm và cam kết trong các vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp