Bản dịch của từ Sweat bath trong tiếng Việt
Sweat bath
Sweat bath (Noun)
Many people enjoy a sweat bath after a long workout session.
Nhiều người thích tắm hơi sau một buổi tập dài.
A sweat bath does not replace regular hygiene practices.
Tắm hơi không thay thế các thói quen vệ sinh thông thường.
Is a sweat bath beneficial for social gatherings and relaxation?
Tắm hơi có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội và thư giãn không?
Sweat bath (Idiom)
The crowded subway felt like a sweat bath during rush hour.
Tàu điện chật cứng như một phòng tắm hơi vào giờ cao điểm.
This summer's heatwave is not a sweat bath for everyone.
Đợt nắng nóng mùa hè này không phải là phòng tắm hơi cho tất cả mọi người.
Is the concert venue a sweat bath for the audience tonight?
Địa điểm buổi hòa nhạc có phải là phòng tắm hơi cho khán giả tối nay không?
Sweat bath (tắm mồ hôi) là một hình thức trị liệu bằng nhiệt, trong đó người tham gia ngâm mình trong môi trường có nhiệt độ cao để kích thích cơ thể bài tiết mồ hôi. Hình thức này được phổ biến ở nhiều nền văn hóa, từ tắm hơi (sauna) ở phương Tây đến tắm xông hơi (steam bath) ở phương Đông. Mặc dù cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "sweat bath" thường liên quan đến các liệu pháp sức khỏe, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tập luyện.
Thuật ngữ "sweat bath" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudor", có nghĩa là mồ hôi. Trong lịch sử, hình thức tắm này đã được thực hành bởi nhiều nền văn hóa để thanh lọc cơ thể và giúp thư giãn. Ở Hy Lạp và Rome cổ đại, tắm hơi được coi là một phần của thói quen vệ sinh và xã hội. Ngày nay, "sweat bath" được sử dụng để chỉ các liệu pháp tắm hơi, hỗ trợ sức khỏe và làm đẹp qua quá trình tiết mồ hôi.
"Sweat bath" là cụm từ mô tả một phương pháp giải độc cơ thể và thư giãn thông qua quá trình đổ mồ hôi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Listening và Speaking khi đề cập đến các phương pháp chăm sóc sức khỏe hoặc thể dục. Ngoài ra, cụm từ còn phổ biến trong các ngữ cảnh y học, thể thao và phong cách sống lành mạnh, đặc biệt khi thảo luận về lợi ích của liệu pháp nhiệt trong các trung tâm spa hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp