Bản dịch của từ Sweat bath trong tiếng Việt

Sweat bath

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweat bath (Noun)

swɛt bæɵ
swɛt bæɵ
01

Tắm bằng cách đổ mồ hôi.

A bath taken by sweating.

Ví dụ

Many people enjoy a sweat bath after a long workout session.

Nhiều người thích tắm hơi sau một buổi tập dài.

A sweat bath does not replace regular hygiene practices.

Tắm hơi không thay thế các thói quen vệ sinh thông thường.

Is a sweat bath beneficial for social gatherings and relaxation?

Tắm hơi có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội và thư giãn không?

Sweat bath (Idiom)

01

Một nơi hoặc tình huống cực kỳ nóng và ẩm.

An extremely hot and humid place or situation.

Ví dụ

The crowded subway felt like a sweat bath during rush hour.

Tàu điện chật cứng như một phòng tắm hơi vào giờ cao điểm.

This summer's heatwave is not a sweat bath for everyone.

Đợt nắng nóng mùa hè này không phải là phòng tắm hơi cho tất cả mọi người.

Is the concert venue a sweat bath for the audience tonight?

Địa điểm buổi hòa nhạc có phải là phòng tắm hơi cho khán giả tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweat bath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweat bath

Không có idiom phù hợp