Bản dịch của từ Sweepback trong tiếng Việt

Sweepback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweepback (Noun)

swˈipbæk
swˈipbæk
01

Góc mà cánh máy bay được đặt về phía sau một góc vuông so với thân máy bay.

The angle at which an aircrafts wing is set back from a right angle to the body.

Ví dụ

The sweepback of the Boeing 737 enhances its aerodynamic efficiency.

Góc nghiêng của Boeing 737 tăng cường hiệu quả khí động học.

The engineers did not consider the sweepback in their design.

Các kỹ sư đã không xem xét góc nghiêng trong thiết kế của họ.

What is the typical sweepback angle for commercial aircraft?

Góc nghiêng điển hình cho máy bay thương mại là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweepback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweepback

Không có idiom phù hợp