Bản dịch của từ Sweepback trong tiếng Việt
Sweepback

Sweepback (Noun)
The sweepback of the Boeing 737 enhances its aerodynamic efficiency.
Góc nghiêng của Boeing 737 tăng cường hiệu quả khí động học.
The engineers did not consider the sweepback in their design.
Các kỹ sư đã không xem xét góc nghiêng trong thiết kế của họ.
What is the typical sweepback angle for commercial aircraft?
Góc nghiêng điển hình cho máy bay thương mại là bao nhiêu?
"Sweepback" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng không và kỹ thuật, chỉ một đặc tính thiết kế của cánh máy bay khi các đầu cánh gấp ngược về phía sau khi so với trục dọc của máy bay. Điều này giúp nâng cao hiệu suất khí động học và ổn định của máy bay ở tốc độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ có thể được áp dụng cho các ngành khác nhau như xe cộ hoặc thiết kế công nghiệp.
Từ "sweepback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sweep" (quét) và "back" (lùi lại). Trong lĩnh vực hàng không, "sweepback" đề cập đến thiết kế cánh máy bay có góc nghiêng về phía sau. Khái niệm này xuất phát từ việc tối ưu hóa tính khí động học của máy bay, đặc biệt là ở tốc độ cao. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh hiệu quả và tính năng tối ưu của thiết kế cánh trong công nghệ hàng không hiện đại.
Từ "sweepback" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hàng không, đặc biệt liên quan đến thiết kế cánh máy bay. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nhưng tần suất không cao do tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "sweepback" thường được dùng để mô tả hình dạng cánh hoặc độ nghiêng của chúng, có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về hiệu suất bay.