Bản dịch của từ Sweet roll trong tiếng Việt

Sweet roll

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet roll (Noun)

swˈit ɹˈoʊl
swˈit ɹˈoʊl
01

Một loại bánh mì cuộn ngọt.

A type of sweet bread roll.

Ví dụ

I brought sweet rolls to the social gathering last Saturday.

Tôi đã mang bánh cuộn ngọt đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

We did not eat sweet rolls at the community event last week.

Chúng tôi đã không ăn bánh cuộn ngọt tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did you try the sweet rolls at the neighborhood picnic?

Bạn đã thử bánh cuộn ngọt tại buổi dã ngoại khu phố chưa?

Sweet roll (Adjective)

swˈit ɹˈoʊl
swˈit ɹˈoʊl
01

Có vị dễ chịu như đường.

Having a pleasant taste like sugar.

Ví dụ

The sweet roll at the party was a big hit with everyone.

Bánh cuộn ngọt tại bữa tiệc được mọi người rất thích.

The sweet roll did not taste good at the last social event.

Bánh cuộn ngọt không ngon tại sự kiện xã hội lần trước.

Is the sweet roll from the bakery really that delicious?

Bánh cuộn ngọt từ tiệm bánh có thật sự ngon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet roll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet roll

Không có idiom phù hợp