Bản dịch của từ Sweet roll trong tiếng Việt
Sweet roll

Sweet roll (Noun)
I brought sweet rolls to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mang bánh cuộn ngọt đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
We did not eat sweet rolls at the community event last week.
Chúng tôi đã không ăn bánh cuộn ngọt tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try the sweet rolls at the neighborhood picnic?
Bạn đã thử bánh cuộn ngọt tại buổi dã ngoại khu phố chưa?
Sweet roll (Adjective)
The sweet roll at the party was a big hit with everyone.
Bánh cuộn ngọt tại bữa tiệc được mọi người rất thích.
The sweet roll did not taste good at the last social event.
Bánh cuộn ngọt không ngon tại sự kiện xã hội lần trước.
Is the sweet roll from the bakery really that delicious?
Bánh cuộn ngọt từ tiệm bánh có thật sự ngon không?
"Sweet roll" là một thuật ngữ chỉ một loại bánh ngọt có hình dạng cuộn, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các thành phần khác như quế hoặc trái cây. Trong tiếng Anh Mỹ, "sweet roll" biểu thị một loại bánh tráng miệng phổ biến thường được phục vụ trong bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, và bánh ngọt tương tự thường được gọi là "sticky bun" hay "cinnamon roll". Sự khác biệt giữa hai hình thức này nằm ở cách chế biến và hương vị.
Từ "sweet roll" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sweet" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "swēte", mang nghĩa là "ngọt". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Proto-Germanic "*swōtaz". Phần "roll" bắt nguồn từ tiếng Old French "rolle", có nghĩa là "cuộn lại", và có nguồn gốc trong tiếng Latin "rotula". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của bánh ngọt được cuộn lại, thường chứa nhân ngọt, xuất phát từ truyền thống ẩm thực châu Âu.
"Các cụm từ như 'sweet roll' không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, 'sweet roll' đề cập đến một loại bánh ngọt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi thảo luận về bữa ăn. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thức ăn hoặc trong các bài viết liên quan đến nấu ăn và văn hóa ẩm thực".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp