Bản dịch của từ Sweet sixteen trong tiếng Việt
Sweet sixteen

Sweet sixteen (Phrase)
She celebrated her sweet sixteen with a big party.
Cô ấy đã tổ chức tiệc mừng sinh nhật lần thứ mười sáu của mình với một bữa tiệc lớn.
Sweet sixteen is a significant milestone in many young people's lives.
Sinh nhật lần thứ mười sáu là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của nhiều người trẻ.
In some cultures, sweet sixteen is a coming-of-age celebration.
Ở một số văn hóa, sinh nhật lần thứ mười sáu là một dịp kỷ niệm trưởng thành.
Thuật ngữ "sweet sixteen" thường được sử dụng để chỉ lễ kỷ niệm sinh nhật lên mười sáu tuổi, đặc biệt phổ biến trong văn hóa Bắc Mỹ. Lễ hội này thường đánh dấu sự chuyển giao từ tuổi thiếu niên sang tuổi trưởng thành, với nhiều hoạt động và buổi tiệc hoành tráng. Trong khi cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh, nơi mà các lễ kỷ niệm tương tự thường đơn giản được gọi là sinh nhật mười sáu tuổi.
Cụm từ "sweet sixteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng lại mang lại sắc thái văn hóa phong phú từ các truyền thống xã hội. Chữ "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavis", mang nghĩa ngọt ngào, dễ chịu, trong khi "sixteen" là số mười sáu, một giai đoạn chuyển tiếp. Trong lịch sử, "sweet sixteen" thường được sử dụng để chỉ lễ kỷ niệm sinh nhật mười sáu, biểu tượng cho sự trưởng thành và bước vào tuổi thanh niên. Cụm từ này phản ánh sự hòa quyện giữa niềm vui và sự thay đổi trong đời sống tuổi trẻ.
Cụm từ "sweet sixteen" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề về sự trưởng thành và lễ kỷ niệm tuổi mới của thanh thiếu niên. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ ngày sinh nhật thứ mười sáu của một cô gái, đồng thời là một biểu tượng văn hóa thể hiện sự đánh dấu bước vào tuổi trưởng thành, đi kèm với các lễ hội và truyền thống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp