Bản dịch của từ Sweet sixteen trong tiếng Việt

Sweet sixteen

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet sixteen (Phrase)

swˈit sɨkstˈin
swˈit sɨkstˈin
01

Sinh nhật lần thứ mười sáu của một người, được coi là đặc biệt quan trọng và thú vị ở một số nền văn hóa.

A persons sixteenth birthday seen as being especially important and exciting in some cultures.

Ví dụ

She celebrated her sweet sixteen with a big party.

Cô ấy đã tổ chức tiệc mừng sinh nhật lần thứ mười sáu của mình với một bữa tiệc lớn.

Sweet sixteen is a significant milestone in many young people's lives.

Sinh nhật lần thứ mười sáu là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của nhiều người trẻ.

In some cultures, sweet sixteen is a coming-of-age celebration.

Ở một số văn hóa, sinh nhật lần thứ mười sáu là một dịp kỷ niệm trưởng thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet sixteen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet sixteen

Không có idiom phù hợp