Bản dịch của từ Sweet talk trong tiếng Việt
Sweet talk
Phrase
Sweet talk (Phrase)
swit tɑk
swit tɑk
Ví dụ
She used sweet talk to persuade him to join the club.
Cô ấy đã sử dụng lời nói ngọt ngào để thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.
They did not sweet talk their friends into going to the event.
Họ đã không dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục bạn bè đi sự kiện.
Can sweet talk really change someone's mind about attending the party?
Liệu lời nói ngọt ngào có thực sự thay đổi suy nghĩ của ai đó về việc tham dự bữa tiệc không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sweet talk cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweet talk
Không có idiom phù hợp