Bản dịch của từ Sweet talk trong tiếng Việt

Sweet talk

Phrase

Sweet talk (Phrase)

swit tɑk
swit tɑk
01

Thuyết phục ai đó bằng cách nói một cách dễ chịu hoặc dễ chịu.

Convincing someone by speaking in a pleasing or agreeable way.

Ví dụ

She used sweet talk to persuade him to join the club.

Cô ấy đã sử dụng lời nói ngọt ngào để thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.

They did not sweet talk their friends into going to the event.

Họ đã không dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục bạn bè đi sự kiện.

Can sweet talk really change someone's mind about attending the party?

Liệu lời nói ngọt ngào có thực sự thay đổi suy nghĩ của ai đó về việc tham dự bữa tiệc không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweet talk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet talk

Không có idiom phù hợp