Bản dịch của từ Sweet talk trong tiếng Việt
Sweet talk

Sweet talk (Phrase)
She used sweet talk to persuade him to join the club.
Cô ấy đã sử dụng lời nói ngọt ngào để thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.
They did not sweet talk their friends into going to the event.
Họ đã không dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục bạn bè đi sự kiện.
Can sweet talk really change someone's mind about attending the party?
Liệu lời nói ngọt ngào có thực sự thay đổi suy nghĩ của ai đó về việc tham dự bữa tiệc không?
"Sweet talk" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ cách nói chuyện một cách quyến rũ, ngọt ngào nhằm cố gắng thu hút hoặc gây ấn tượng với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, ngữ nghĩa có liên quan đến lời lẽ dễ chịu nhưng có thể mang tính chất thao túng. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và âm sắc.
Cụm từ "sweet talk" bắt nguồn từ từ "sweet" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suavis", nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "dễ chịu". Từ này đã chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ và đại diện cho sự hấp dẫn, lôi cuốn và lòng tốt. "Talk" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sprechan", có nghĩa là "nói". Về tổng thể, "sweet talk" chỉ việc sử dụng ngôn từ nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục hoặc làm hài lòng người khác, thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và cảm xúc trong giao tiếp.
Cụm từ "sweet talk" thường được sử dụng trong các phần thi Nghe, Đọc, Nói và Viết của IELTS. Mức độ xuất hiện của nó không cao, chủ yếu rơi vào ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc trong bài viết về tâm lý học và giao tiếp xã hội. "Sweet talk" thường được dùng để chỉ những lời nói có tính chất tán tỉnh, chiều chuộng hoặc để thuyết phục, thường thấy trong các tình huống như cuộc trò chuyện giữa các cá nhân hoặc trong quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp