Bản dịch của từ Sweet william trong tiếng Việt

Sweet william

Noun [U/C]

Sweet william (Noun)

swit wˈɪljəm
swit wˈɪljəm
01

Một khu vườn châu âu thơm ngát màu hồng với những cụm hoa dẹt màu đỏ, hồng hoặc trắng rực rỡ.

A fragrant european garden pink with flattened clusters of vivid red, pink, or white flowers.

Ví dụ

Sweet William is a popular flower in European gardens.

Sweet William là loài hoa phổ biến trong các khu vườn châu Âu.

The sweet william blooms added color to the garden.

Những bông hoa sweet william tạo thêm màu sắc cho khu vườn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet william

Không có idiom phù hợp