Bản dịch của từ Sweetener trong tiếng Việt
Sweetener
Sweetener (Noun Countable)
Artificial sweeteners are commonly used in diet sodas.
Chất tạo ngọt nhân tạo thường được sử dụng trong nước ngọt không đường.
Some people avoid sweeteners due to health concerns.
Một số người tránh chất tạo ngọt vì lo ngại về sức khỏe.
Is stevia a natural sweetener that you often use?
Stevia có phải là chất tạo ngọt tự nhiên mà bạn thường sử dụng không?
Họ từ
Từ "sweetener" được sử dụng để chỉ các chất tạo ngọt, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo, được bổ sung vào thực phẩm và đồ uống nhằm tăng vị ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "sweetener" thường được sử dụng rộng rãi và không yêu cầu bất kỳ định nghĩa cụ thể nào về loại chất tạo ngọt. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể kèm theo các phân loại như "artificial sweetener" (chất tạo ngọt nhân tạo) hoặc "natural sweetener" (chất tạo ngọt tự nhiên) để làm rõ ngữ nghĩa hơn.
Từ "sweetener" xuất phát từ gốc Latin "suavis", có nghĩa là "ngọt ngào". Gốc từ này liên quan đến các hợp chất làm tăng độ ngọt của thực phẩm, mà thường được hiểu là chất tạo ngọt. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi được sử dụng để chỉ các chất tự nhiên và nhân tạo. Hiện nay, "sweetener" không chỉ ám chỉ chất tạo ngọt tự nhiên mà còn bao gồm các chất nhân tạo, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "sweetener" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, "sweetener" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ các chất tạo ngọt nhân tạo hoặc tự nhiên, cũng như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và tác động của việc tiêu thụ đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp