Bản dịch của từ Sweetener trong tiếng Việt

Sweetener

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetener (Noun Countable)

01

Một chất dùng để làm ngọt thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là chất không phải đường.

A substance used to sweeten food or drink especially one other than sugar.

Ví dụ

Artificial sweeteners are commonly used in diet sodas.

Chất tạo ngọt nhân tạo thường được sử dụng trong nước ngọt không đường.

Some people avoid sweeteners due to health concerns.

Một số người tránh chất tạo ngọt vì lo ngại về sức khỏe.

Is stevia a natural sweetener that you often use?

Stevia có phải là chất tạo ngọt tự nhiên mà bạn thường sử dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweetener cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] In the third stage of the process, the carbonated water is put into a mixing tank where it is mixed with colouring, flavouring, and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Since I replace other beverages with apple juice, my health has improved a lot, and I tend to keep this habit up as long as I can [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Most dieticians encourage drinking apple juice everyday over any other beverages as a supply of vitamin A and C. I have been drinking apple juice since I was in middle school [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Sweetener

Không có idiom phù hợp