Bản dịch của từ Sweets trong tiếng Việt
Sweets

Sweets (Noun)
Sweets can be a nice gift for friends during special occasions.
Đồ ngọt có thể là món quà tốt cho bạn bè trong các dịp đặc biệt.
Not everyone enjoys eating sweets, some prefer savory snacks instead.
Không phải ai cũng thích ăn đồ ngọt, một số người thích ăn mặn hơn.
Do you think offering sweets is a good way to show appreciation?
Bạn nghĩ việc tặng đồ ngọt là cách tốt để thể hiện sự đánh giá không?
Sweets are popular gifts during holidays.
Kẹo là quà tặng phổ biến vào dịp lễ.
Avoid eating too many sweets before the IELTS exam.
Tránh ăn quá nhiều kẹo trước kỳ thi IELTS.
Dạng danh từ của Sweets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweet | Sweets |
Sweets (Noun Countable)
I love to indulge in sweets after dinner.
Tôi thích thưởng thức các loại bánh ngọt sau bữa tối.
Eating too many sweets can lead to health issues.
Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Do you think it's okay to bring sweets to a party?
Bạn nghĩ việc mang đồ ngọt đến một bữa tiệc là ổn không?
I love to indulge in sweets after dinner.
Tôi thích thưởng thức đồ ngọt sau bữa tối.
She avoids eating sweets to maintain a healthy diet.
Cô ấy tránh ăn đồ ngọt để duy trì chế độ ăn lành mạnh.
Họ từ
Từ "sweets" trong tiếng Anh chỉ các loại thực phẩm có vị ngọt, thường được chế biến từ đường hoặc các chất tạo ngọt khác. Trong tiếng Anh Anh, "sweets" thường dùng để chỉ kẹo và đồ ngọt nói chung, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "candy" với ý nghĩa tương tự. Cách phát âm cũng khác biệt: "sweets" có thể nghe gần giống như /swiːts/ trong cả hai phiên âm, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "sweets" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swete", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *swōtaz và tiếng Latin "suavis", nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "vui vẻ". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các sản phẩm chứa đường hoặc có hương vị ngọt. Hiện nay, "sweets" thường được hiểu là những món ăn ngọt như bánh kẹo, thể hiện mối liên hệ giữa cảm giác vị giác và cảm xúc tích cực, đồng thời phản ánh thói quen ẩm thực của con người.
Từ "sweets" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều tài liệu về thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sở thích cá nhân và thói quen ăn uống. Ngoài ra, "sweets" cũng thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, quảng cáo hoặc các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



