Bản dịch của từ Sweets trong tiếng Việt

Sweets

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweets (Noun)

swˈits
swˈits
01

Thực phẩm có đường nhỏ như kẹo hoặc sô cô la.

Small sugary foods such as candies or chocolate.

Ví dụ

Sweets can be a nice gift for friends during special occasions.

Đồ ngọt có thể là món quà tốt cho bạn bè trong các dịp đặc biệt.

Not everyone enjoys eating sweets, some prefer savory snacks instead.

Không phải ai cũng thích ăn đồ ngọt, một số người thích ăn mặn hơn.

Do you think offering sweets is a good way to show appreciation?

Bạn nghĩ việc tặng đồ ngọt là cách tốt để thể hiện sự đánh giá không?

Sweets are popular gifts during holidays.

Kẹo là quà tặng phổ biến vào dịp lễ.

Avoid eating too many sweets before the IELTS exam.

Tránh ăn quá nhiều kẹo trước kỳ thi IELTS.

Dạng danh từ của Sweets (Noun)

SingularPlural

Sweet

Sweets

Sweets (Noun Countable)

swˈits
swˈits
01

Một món ăn ngọt nhỏ, chẳng hạn như bánh ngọt hoặc bánh ngọt.

A small sweet dish such as pastries or cakes.

Ví dụ

I love to indulge in sweets after dinner.

Tôi thích thưởng thức các loại bánh ngọt sau bữa tối.

Eating too many sweets can lead to health issues.

Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Do you think it's okay to bring sweets to a party?

Bạn nghĩ việc mang đồ ngọt đến một bữa tiệc là ổn không?

I love to indulge in sweets after dinner.

Tôi thích thưởng thức đồ ngọt sau bữa tối.

She avoids eating sweets to maintain a healthy diet.

Cô ấy tránh ăn đồ ngọt để duy trì chế độ ăn lành mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular snacks in Vietnam, ranging from to savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a unique flavour, not too not too bitter, but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] When I opened the package, I was over the moon with this surprise gift [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Sweets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.